Bản dịch của từ Jogs trong tiếng Việt
Jogs
Jogs (Verb)
She jogs every morning in Central Park with her friends.
Cô ấy chạy bộ mỗi sáng ở Central Park với bạn bè.
He does not jog during the winter months due to the cold.
Anh ấy không chạy bộ vào mùa đông vì lạnh.
Do you jog in your neighborhood for exercise or relaxation?
Bạn có chạy bộ trong khu phố để tập thể dục hay thư giãn không?
Dạng động từ của Jogs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jogging |
Jogs (Noun)
Every Saturday, she joins her friends for morning jogs in the park.
Mỗi thứ Bảy, cô ấy tham gia chạy bộ buổi sáng với bạn bè trong công viên.
They do not prefer jogs during the hot summer afternoons.
Họ không thích chạy bộ vào buổi chiều hè nóng bức.
Do you enjoy jogs with your friends on weekends?
Bạn có thích chạy bộ với bạn bè vào cuối tuần không?