Bản dịch của từ Jog trong tiếng Việt

Jog

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jog(Verb)

dʒˈɒɡ
ˈdʒɑɡ
01

Để khơi gợi sự chú ý của ai đó, thường là bằng cách thúc giục một chút.

To give someone a slight push often to attract their attention

Ví dụ
02

Chạy với tốc độ chậm rãi và ổn định để tập luyện hoặc tận hưởng.

To run at a slow steady pace for exercise or enjoyment

Ví dụ
03

Để kích thích hoặc làm mới trí nhớ hoặc nhận thức của ai đó.

To stimulate or refresh someones memory or awareness

Ví dụ

Jog(Noun)

dʒˈɒɡ
ˈdʒɑɡ
01

Kích thích hoặc làm sống lại trí nhớ hay nhận thức của ai đó

A slight push or nudge typically to wake someone or get their attention

Ví dụ
02

Để giúp ai đó chú ý hơn một chút thường là cần một tác động nhẹ.

A period of jogging

Ví dụ
03

Chạy với tốc độ chậm rãi và đều đặn để tập thể dục hoặc thư giãn.

A form of exercise consisting of running at a slow steady pace

Ví dụ