Bản dịch của từ Jogs trong tiếng Việt

Jogs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jogs (Verb)

dʒˈɑgz
dʒˈɑgz
01

Chạy với tốc độ ổn định và nhẹ nhàng.

To run at a steady and gentle pace.

Ví dụ

She jogs every morning in Central Park with her friends.

Cô ấy chạy bộ mỗi sáng ở Central Park với bạn bè.

He does not jog during the winter months due to the cold.

Anh ấy không chạy bộ vào mùa đông vì lạnh.

Do you jog in your neighborhood for exercise or relaxation?

Bạn có chạy bộ trong khu phố để tập thể dục hay thư giãn không?

Dạng động từ của Jogs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jogging

Jogs (Noun)

01

Một ví dụ về chạy bộ.

An instance of jogging.

Ví dụ

Every Saturday, she joins her friends for morning jogs in the park.

Mỗi thứ Bảy, cô ấy tham gia chạy bộ buổi sáng với bạn bè trong công viên.

They do not prefer jogs during the hot summer afternoons.

Họ không thích chạy bộ vào buổi chiều hè nóng bức.

Do you enjoy jogs with your friends on weekends?

Bạn có thích chạy bộ với bạn bè vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jogs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jogs

Không có idiom phù hợp