Bản dịch của từ Join the rank trong tiếng Việt

Join the rank

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Join the rank(Idiom)

01

Tham gia vào một nỗ lực hay mục đích chung với những người khác.

To participate in a common endeavor or purpose with others.

Ví dụ
02

Trở thành một phần của tập thể hoặc phong trào, đặc biệt là một phong trào thống nhất hoặc có ảnh hưởng.

To become part of a collective or movement, especially one that is unified or influential.

Ví dụ
03

Gia nhập một nhóm hoặc tổ chức, thường là một nhóm có danh tiếng hoặc vị thế.

To join a group or organization, typically one that has a reputation or status.

Ví dụ