Bản dịch của từ Journal entry trong tiếng Việt

Journal entry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journal entry (Noun)

dʒɝˈnəl ˈɛntɹi
dʒɝˈnəl ˈɛntɹi
01

Một bản ghi các sự kiện hàng ngày hoặc suy nghĩ cá nhân được lưu giữ trong một cuốn nhật ký.

A record of daily events or personal thoughts kept in a journal.

Ví dụ

She wrote a journal entry about her day at the community center.

Cô ấy đã viết một nhật ký về ngày của mình tại trung tâm cộng đồng.

He did not include any journal entry about his social life.

Anh ấy đã không bao gồm bất kỳ nhật ký nào về đời sống xã hội của mình.

Did you read her journal entry about volunteering last weekend?

Bạn đã đọc nhật ký của cô ấy về việc tình nguyện cuối tuần trước chưa?

02

Một phần cụ thể của một cuốn nhật ký nơi một mục được thực hiện, thường nói về một chủ đề hoặc ngày nhất định.

A specific part of a journal where an entry is made, typically about a particular topic or day.

Ví dụ

My journal entry today discusses the importance of social connections.

Bài ghi chép trong nhật ký của tôi hôm nay nói về tầm quan trọng của kết nối xã hội.

Her journal entry did not reflect her feelings about the party.

Bài ghi chép trong nhật ký của cô ấy không phản ánh cảm xúc về bữa tiệc.

Did you read his journal entry about community service last week?

Bạn đã đọc bài ghi chép trong nhật ký của anh ấy về dịch vụ cộng đồng tuần trước chưa?

03

Một mục chính thức trong sổ kế toán ghi lại một giao dịch hoặc sự kiện.

A formal entry in an accounting journal that records a transaction or event.

Ví dụ

Maria wrote a journal entry about her community service experience.

Maria đã viết một mục nhật ký về trải nghiệm phục vụ cộng đồng của cô.

John did not submit his journal entry for the school project.

John đã không nộp mục nhật ký cho dự án trường học.

What details did you include in your journal entry last week?

Bạn đã bao gồm thông tin gì trong mục nhật ký của bạn tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/journal entry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Journal entry

Không có idiom phù hợp