Bản dịch của từ Journal entry trong tiếng Việt
Journal entry

Journal entry (Noun)
She wrote a journal entry about her day at the community center.
Cô ấy đã viết một nhật ký về ngày của mình tại trung tâm cộng đồng.
He did not include any journal entry about his social life.
Anh ấy đã không bao gồm bất kỳ nhật ký nào về đời sống xã hội của mình.
Did you read her journal entry about volunteering last weekend?
Bạn đã đọc nhật ký của cô ấy về việc tình nguyện cuối tuần trước chưa?
My journal entry today discusses the importance of social connections.
Bài ghi chép trong nhật ký của tôi hôm nay nói về tầm quan trọng của kết nối xã hội.
Her journal entry did not reflect her feelings about the party.
Bài ghi chép trong nhật ký của cô ấy không phản ánh cảm xúc về bữa tiệc.
Did you read his journal entry about community service last week?
Bạn đã đọc bài ghi chép trong nhật ký của anh ấy về dịch vụ cộng đồng tuần trước chưa?
Một mục chính thức trong sổ kế toán ghi lại một giao dịch hoặc sự kiện.
A formal entry in an accounting journal that records a transaction or event.
Maria wrote a journal entry about her community service experience.
Maria đã viết một mục nhật ký về trải nghiệm phục vụ cộng đồng của cô.
John did not submit his journal entry for the school project.
John đã không nộp mục nhật ký cho dự án trường học.
What details did you include in your journal entry last week?
Bạn đã bao gồm thông tin gì trong mục nhật ký của bạn tuần trước?