Bản dịch của từ Journal entry trong tiếng Việt

Journal entry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journal entry(Noun)

dʒɝˈnəl ˈɛntɹi
dʒɝˈnəl ˈɛntɹi
01

Một mục chính thức trong sổ kế toán ghi lại một giao dịch hoặc sự kiện.

A formal entry in an accounting journal that records a transaction or event.

Ví dụ
02

Một bản ghi các sự kiện hàng ngày hoặc suy nghĩ cá nhân được lưu giữ trong một cuốn nhật ký.

A record of daily events or personal thoughts kept in a journal.

Ví dụ
03

Một phần cụ thể của một cuốn nhật ký nơi một mục được thực hiện, thường nói về một chủ đề hoặc ngày nhất định.

A specific part of a journal where an entry is made, typically about a particular topic or day.

Ví dụ