Bản dịch của từ Journal entry trong tiếng Việt
Journal entry
Noun [U/C]

Journal entry (Noun)
dʒɝˈnəl ˈɛntɹi
dʒɝˈnəl ˈɛntɹi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mục chính thức trong sổ kế toán ghi lại một giao dịch hoặc sự kiện.
A formal entry in an accounting journal that records a transaction or event.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Journal entry
Không có idiom phù hợp