Bản dịch của từ Journeying trong tiếng Việt

Journeying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journeying (Verb)

dʒˈɝniɪŋ
dʒˈɝniɪŋ
01

Đi du lịch từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là trong một chiếc xe.

To travel from one place to another especially in a vehicle.

Ví dụ

Many people are journeying to social events this weekend in Chicago.

Nhiều người đang di chuyển đến các sự kiện xã hội cuối tuần này ở Chicago.

They are not journeying to the community center for the meeting.

Họ không đang di chuyển đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.

Are you journeying to the festival in New York next month?

Bạn có đang di chuyển đến lễ hội ở New York tháng tới không?

Dạng động từ của Journeying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Journey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Journeyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Journeyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Journeys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Journeying

Journeying (Noun)

dʒˈɝniɪŋ
dʒˈɝniɪŋ
01

Hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là trên một khoảng cách dài.

The act of travelling from one place to another especially over a long distance.

Ví dụ

Many people enjoy journeying across the country during summer vacations.

Nhiều người thích đi du lịch khắp đất nước vào mùa hè.

Not everyone finds journeying to distant places appealing or enjoyable.

Không phải ai cũng thấy việc đi đến những nơi xa thú vị.

Is journeying to different cultures important for social understanding?

Việc đi đến các nền văn hóa khác có quan trọng cho sự hiểu biết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/journeying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] All of my companions were falling asleep after the 5 hours in the car [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At this juncture, they embark on a migratory downstream, venturing into the vast ocean [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an enriching and delightful [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I have achieved exceptional academic results throughout my educational consistently maintaining a top position in my class [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Journeying

Không có idiom phù hợp