Bản dịch của từ Journeying trong tiếng Việt
Journeying

Journeying (Verb)
Many people are journeying to social events this weekend in Chicago.
Nhiều người đang di chuyển đến các sự kiện xã hội cuối tuần này ở Chicago.
They are not journeying to the community center for the meeting.
Họ không đang di chuyển đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.
Are you journeying to the festival in New York next month?
Bạn có đang di chuyển đến lễ hội ở New York tháng tới không?
Dạng động từ của Journeying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Journey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Journeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Journeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Journeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Journeying |
Journeying (Noun)
Hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là trên một khoảng cách dài.
The act of travelling from one place to another especially over a long distance.
Many people enjoy journeying across the country during summer vacations.
Nhiều người thích đi du lịch khắp đất nước vào mùa hè.
Not everyone finds journeying to distant places appealing or enjoyable.
Không phải ai cũng thấy việc đi đến những nơi xa thú vị.
Is journeying to different cultures important for social understanding?
Việc đi đến các nền văn hóa khác có quan trọng cho sự hiểu biết xã hội không?
Họ từ
Từ "journeying" là dạng gerund hoặc hiện tại tiếp diễn của động từ "journey", có nghĩa là hành trình, chuyến đi thường xuyên kéo dài và mang tính khám phá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng một ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "journey" nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học và triết lý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng cụm từ như "trip" hoặc "travel" cho các chuyến đi ngắn và thường xuyên.
Từ "journeying" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jornee", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diurnus", nghĩa là "ngày". Ban đầu, từ này chỉ quá trình di chuyển trong một ngày và dần dần được mở rộng để chỉ những chuyến đi dài hơn. Ý nghĩa hiện tại của "journeying" không chỉ bao hàm các chuyến đi vật lý mà còn thể hiện sự chuyển biến và phát triển cá nhân, phản ánh hành trình sống và trải nghiệm của con người.
Thuật ngữ "journeying" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến du lịch hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hành trình khám phá, thường trong các văn bản văn học hoặc bài luận. Ngoài ra, "journeying" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh diễn tả hành trình tâm linh hoặc quá trình tự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



