Bản dịch của từ Jovially trong tiếng Việt
Jovially

Jovially (Adverb)
The group laughed jovially during the IELTS speaking practice session.
Nhóm đã cười vui vẻ trong buổi thực hành nói IELTS.
They did not speak jovially at the tense debate last week.
Họ đã không nói vui vẻ trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Did everyone participate jovially in the social event yesterday?
Mọi người đã tham gia vui vẻ trong sự kiện xã hội hôm qua chưa?
They jovially discussed their zodiac signs during the party last night.
Họ vui vẻ thảo luận về cung hoàng đạo của mình trong bữa tiệc tối qua.
She did not jovially accept the criticism about her astrological beliefs.
Cô ấy không vui vẻ chấp nhận sự chỉ trích về niềm tin chiêm tinh của mình.
Did they jovially share their horoscopes at the social gathering?
Họ có vui vẻ chia sẻ tử vi của mình trong buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "jovially" là trạng từ chỉ cách thức, có nguồn gốc từ tính từ "jovial", nghĩa là vui vẻ, hài hước và dễ chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ của một người trong bối cảnh vui vẻ hoặc thân thiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jovially" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác biệt nhẹ do sự thay đổi trong cách nhấn âm của người nói.
Từ "jovially" xuất phát từ tiếng Latinh "Iovialis", có nguồn gốc từ tên thần Jove (Jupiter), một vị thần trong thần thoại La Mã biểu trưng cho bầu trời và ánh sáng. Thuật ngữ này cổ xưa mang ý nghĩa thân thiện và vui vẻ, phản ánh tính cách của thần Jove, người được xem là biểu tượng của vận may. Ngày nay, "jovially" được sử dụng để miêu tả cách cư xử vui vẻ, hạnh phúc, lan tỏa sự tích cực trong giao tiếp xã hội.
Từ "jovially" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất không phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái vui vẻ, hài hước của nhân vật hoặc trong các tình huống miêu tả tâm trạng. Trong văn cảnh rộng hơn, "jovially" thường được sử dụng trong văn chương, sự kiện xã hội hoặc khi mô tả cảm xúc tích cực trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp