Bản dịch của từ Jump off trong tiếng Việt

Jump off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jump off (Verb)

dʒəmp ɑf
dʒəmp ɑf
01

Đẩy mình đột ngột ra khỏi một bề mặt bằng cách sử dụng chân và bàn chân của bạn.

To push yourself suddenly off a surface using your legs and feet.

Ví dụ

She decided to jump off the stage during her speech.

Cô ấy quyết định nhảy xuống khỏi sân khấu trong bài phát biểu của mình.

He shouldn't jump off the topic while speaking in the IELTS exam.

Anh ấy không nên nhảy khỏi chủ đề khi nói trong kỳ thi IELTS.

Did you see the candidate jump off the main idea in the writing task?

Bạn đã thấy ứng viên nhảy khỏi ý chính trong bài viết chưa?

Jump off (Phrase)

dʒəmp ɑf
dʒəmp ɑf
01

Nhanh chóng từ bỏ hoặc rời khỏi một tình huống hoặc địa điểm.

To quickly abandon or leave a situation or place.

Ví dụ

She decided to jump off the social media platform for good.

Cô ấy quyết định rời khỏi nền tảng truyền thông xã hội.

He warned his friend not to jump off the conversation abruptly.

Anh ấy cảnh báo bạn không nên rời khỏi cuộc trò chuyện đột ngột.

Did Sarah jump off the group discussion without saying goodbye?

Sarah đã rời khỏi cuộc thảo luận nhóm mà không nói tạm biệt chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jump off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jump off

Không có idiom phù hợp