Bản dịch của từ Jump off trong tiếng Việt
Jump off

Jump off (Verb)
She decided to jump off the stage during her speech.
Cô ấy quyết định nhảy xuống khỏi sân khấu trong bài phát biểu của mình.
He shouldn't jump off the topic while speaking in the IELTS exam.
Anh ấy không nên nhảy khỏi chủ đề khi nói trong kỳ thi IELTS.
Did you see the candidate jump off the main idea in the writing task?
Bạn đã thấy ứng viên nhảy khỏi ý chính trong bài viết chưa?
Jump off (Phrase)
She decided to jump off the social media platform for good.
Cô ấy quyết định rời khỏi nền tảng truyền thông xã hội.
He warned his friend not to jump off the conversation abruptly.
Anh ấy cảnh báo bạn không nên rời khỏi cuộc trò chuyện đột ngột.
Did Sarah jump off the group discussion without saying goodbye?
Sarah đã rời khỏi cuộc thảo luận nhóm mà không nói tạm biệt chứ?
"Jump off" là cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là nhảy ra khỏi một vị trí nào đó, thường là từ độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ, "jump off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc hành động mạo hiểm, ví dụ như nhảy từ cầu, trong khi trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cấu trúc ngữ pháp của chúng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh văn hoá và tình huống sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "jump off" có nguồn gốc từ động từ "jump", xuất phát từ tiếng Latin "humpare", có nghĩa là "nhảy lên". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động nhảy ra khỏi một vị trí nào đó. Cấu trúc "jump off" đồng nghĩa với hành động nhảy ra, mang theo yếu tố cảm xúc mạnh mẽ và nguy hiểm. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một hành trình hoặc một ý tưởng mới với sự quyết đoán.
Cụm từ "jump off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể gặp cụm từ này trong bối cảnh mô tả các hành động thể chất hoặc trong các đoạn văn miêu tả tình huống hồi hộp. Trong các ngữ cảnh khác, "jump off" thường được sử dụng để chỉ hành động nhảy ra khỏi một vị trí cao, thể hiện sự liều lĩnh hoặc mạo hiểm, ví dụ như trong thể thao mạo hiểm hoặc trong các câu chuyện về sự phiêu lưu. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, để diễn đạt sự khởi đầu của một hành động hay ý tưởng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp