Bản dịch của từ Jumpsuit trong tiếng Việt
Jumpsuit

Jumpsuit (Noun)
She wore a stylish jumpsuit to the social event.
Cô ấy mặc một bộ jumpsuit thời trang tới sự kiện xã hội.
The jumpsuit worn by the model was eye-catching.
Bộ jumpsuit mà người mẫu mặc rất nổi bật.
The jumpsuit is a popular choice for casual gatherings.
Bộ jumpsuit là lựa chọn phổ biến cho các buổi tụ tập bình thường.
Họ từ
Jumpsuit là một loại trang phục liền thân, thường bao gồm phần trên và phần dưới nối liền nhau, được thiết kế cho mục đích thời trang hoặc thực tiễn. Trong tiếng Anh Mỹ, jumpsuit được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực thời trang, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "boiler suit" hoặc "playsuit" để chỉ các biến thể khác nhau của loại trang phục này. Jumpsuit thường được mặc trong các hoạt động thể thao, thời trang hoặc công việc, mang lại sự thoải mái và tính năng tiện dụng.
Từ "jumpsuit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "jump" nghĩa là nhảy và "suit" nghĩa là bộ trang phục. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1940, được sử dụng để chỉ bộ đồ liền có khả năng vận động linh hoạt, từng được thiết kế dành cho các nhà nhảy dù. Ngày nay, jumpsuit trở thành trang phục phổ biến trong thời trang, biểu hiện sự tiện lợi và phong cách, phù hợp với nhiều dịp khác nhau.
Từ "jumpsuit" thường xuất hiện trong bối cảnh thời trang, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Chủ yếu, từ này liên quan đến lĩnh vực thiết kế quần áo và thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về xu hướng thời trang, sự kiện đỏ hoặc phong cách cá nhân. Sự ít ỏi trong các bài thi IELTS có thể do tính chuyên biệt của từ, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật rộng rãi hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp