Bản dịch của từ Jumpsuit trong tiếng Việt

Jumpsuit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumpsuit (Noun)

dʒˈʌmpsut
dʒˈʌmpsut
01

Trang phục kết hợp quần và áo có tay thành một mảnh, được mặc như một món đồ thời trang, quần áo bảo hộ hoặc đồng phục.

A garment incorporating trousers and a sleeved top in one piece worn as a fashion item protective garment or uniform.

Ví dụ

She wore a stylish jumpsuit to the social event.

Cô ấy mặc một bộ jumpsuit thời trang tới sự kiện xã hội.

The jumpsuit worn by the model was eye-catching.

Bộ jumpsuit mà người mẫu mặc rất nổi bật.

The jumpsuit is a popular choice for casual gatherings.

Bộ jumpsuit là lựa chọn phổ biến cho các buổi tụ tập bình thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jumpsuit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumpsuit

Không có idiom phù hợp