Bản dịch của từ Jurisdiction clause trong tiếng Việt

Jurisdiction clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jurisdiction clause (Noun)

dʒˌʊɹəsdˈɪkʃən klˈɔz
dʒˌʊɹəsdˈɪkʃən klˈɔz
01

Một điều khoản trong hợp đồng xác định tòa án hoặc cơ quan nào sẽ có quyền tài phán đối với các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.

A clause in a contract that specifies the court or authority that will have jurisdiction over disputes arising from the contract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điều khoản chỉ định khung pháp lý mà theo đó mọi tranh chấp sẽ được giải quyết.

A provision that designates the legal framework under which any disputes will be resolved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong các hợp đồng để xác định luật áp dụng và địa điểm để giải quyết các vấn đề pháp lý giữa các bên.

A legal term used in contracts to determine the applicable law and venue for resolving legal issues between the parties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jurisdiction clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jurisdiction clause

Không có idiom phù hợp