Bản dịch của từ Jurisdiction clause trong tiếng Việt

Jurisdiction clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jurisdiction clause (Noun)

dʒˌʊɹəsdˈɪkʃən klˈɔz
dʒˌʊɹəsdˈɪkʃən klˈɔz
01

Một điều khoản trong hợp đồng xác định tòa án hoặc cơ quan nào sẽ có quyền tài phán đối với các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.

A clause in a contract that specifies the court or authority that will have jurisdiction over disputes arising from the contract.

Ví dụ

The jurisdiction clause determines which court handles social contract disputes.

Điều khoản thẩm quyền xác định tòa án nào xử lý tranh chấp xã hội.

No jurisdiction clause was included in the social agreement between cities.

Không có điều khoản thẩm quyền nào được đưa vào thỏa thuận xã hội giữa các thành phố.

Does the jurisdiction clause affect social contract enforcement in your opinion?

Điều khoản thẩm quyền có ảnh hưởng đến việc thực thi hợp đồng xã hội không?

02

Một điều khoản chỉ định khung pháp lý mà theo đó mọi tranh chấp sẽ được giải quyết.

A provision that designates the legal framework under which any disputes will be resolved.

Ví dụ

The jurisdiction clause defines how disputes will be resolved in contracts.

Điều khoản thẩm quyền xác định cách giải quyết tranh chấp trong hợp đồng.

The jurisdiction clause does not allow for disputes to go unresolved.

Điều khoản thẩm quyền không cho phép tranh chấp không được giải quyết.

Does the jurisdiction clause specify the legal framework for social disputes?

Điều khoản thẩm quyền có chỉ định khung pháp lý cho tranh chấp xã hội không?

03

Một thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong các hợp đồng để xác định luật áp dụng và địa điểm để giải quyết các vấn đề pháp lý giữa các bên.

A legal term used in contracts to determine the applicable law and venue for resolving legal issues between the parties.

Ví dụ

The jurisdiction clause specifies California law for our social media agreement.

Điều khoản quyền tài phán chỉ định luật California cho thỏa thuận truyền thông xã hội của chúng tôi.

The jurisdiction clause does not apply to informal social gatherings.

Điều khoản quyền tài phán không áp dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội không chính thức.

Does the jurisdiction clause cover online social interactions between users?

Điều khoản quyền tài phán có bao gồm các tương tác xã hội trực tuyến giữa người dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jurisdiction clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jurisdiction clause

Không có idiom phù hợp