Bản dịch của từ Jurisdiction clause trong tiếng Việt
Jurisdiction clause

Jurisdiction clause (Noun)
The jurisdiction clause determines which court handles social contract disputes.
Điều khoản thẩm quyền xác định tòa án nào xử lý tranh chấp xã hội.
No jurisdiction clause was included in the social agreement between cities.
Không có điều khoản thẩm quyền nào được đưa vào thỏa thuận xã hội giữa các thành phố.
Does the jurisdiction clause affect social contract enforcement in your opinion?
Điều khoản thẩm quyền có ảnh hưởng đến việc thực thi hợp đồng xã hội không?
The jurisdiction clause defines how disputes will be resolved in contracts.
Điều khoản thẩm quyền xác định cách giải quyết tranh chấp trong hợp đồng.
The jurisdiction clause does not allow for disputes to go unresolved.
Điều khoản thẩm quyền không cho phép tranh chấp không được giải quyết.
Does the jurisdiction clause specify the legal framework for social disputes?
Điều khoản thẩm quyền có chỉ định khung pháp lý cho tranh chấp xã hội không?
The jurisdiction clause specifies California law for our social media agreement.
Điều khoản quyền tài phán chỉ định luật California cho thỏa thuận truyền thông xã hội của chúng tôi.
The jurisdiction clause does not apply to informal social gatherings.
Điều khoản quyền tài phán không áp dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội không chính thức.
Does the jurisdiction clause cover online social interactions between users?
Điều khoản quyền tài phán có bao gồm các tương tác xã hội trực tuyến giữa người dùng không?