Bản dịch của từ Kampung trong tiếng Việt

Kampung

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kampung (Noun)

kˈæmpˌʌŋ
kˈæmpˌʌŋ
01

(brunei, indonesia, malaysia, singapore) một ngôi làng truyền thống.

Brunei indonesia malaysia singapore a traditional village.

Ví dụ

The kampung in Malaysia has a rich cultural heritage and traditions.

Kampung ở Malaysia có di sản văn hóa và truyền thống phong phú.

Many people do not visit the kampung for social events anymore.

Nhiều người không còn đến kampung cho các sự kiện xã hội nữa.

Is the kampung in Brunei still a popular place for gatherings?

Kampung ở Brunei có còn là nơi phổ biến cho các buổi tụ họp không?

02

( singapore) một quận hoặc vùng ngoại ô nơi từng có một ngôi làng cũ.

Singapore a district or suburb where a former village once stood.

Ví dụ

Kampung areas in Singapore preserve the history of traditional village life.

Các khu kampung ở Singapore bảo tồn lịch sử của cuộc sống làng truyền thống.

Many people do not visit kampung districts for cultural experiences anymore.

Nhiều người không còn đến thăm các khu vực kampung để trải nghiệm văn hóa.

Is the kampung lifestyle still relevant in modern Singapore society?

Lối sống kampung còn phù hợp trong xã hội Singapore hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kampung/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kampung

Không có idiom phù hợp