Bản dịch của từ Kea trong tiếng Việt

Kea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kea (Noun)

kˈeiə
kˈɛɑ
01

Một loài vẹt núi new zealand có mỏ dài, hẹp và bộ lông chủ yếu có màu xanh ô liu, đôi khi ăn xác thối.

A new zealand mountain parrot with a long, narrow bill and mainly olive-green plumage, sometimes feeding on carrion.

Ví dụ

Kea are known for their playful behavior in social groups.

Kea được biết đến với hành vi vui tươi trong các nhóm xã hội.

The kea's olive-green plumage helps it blend in with its surroundings.

Bộ lông màu xanh ô liu của kea giúp nó hòa nhập với môi trường xung quanh.

Some kea have been observed feeding on carrion in the wild.

Một số kea đã được quan sát thấy ăn xác thối trong tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kea

Không có idiom phù hợp