Bản dịch của từ Keep put nose to the grindstone trong tiếng Việt
Keep put nose to the grindstone
Keep put nose to the grindstone (Idiom)
Làm việc chăm chỉ và liên tục trong một nhiệm vụ.
To work hard and continuously on a task.
Many volunteers keep their nose to the grindstone for social projects.
Nhiều tình nguyện viên chăm chỉ làm việc cho các dự án xã hội.
They do not keep their nose to the grindstone during community events.
Họ không làm việc chăm chỉ trong các sự kiện cộng đồng.
Do you keep your nose to the grindstone for social causes?
Bạn có làm việc chăm chỉ cho các nguyên nhân xã hội không?
Chăm chỉ áp dụng bản thân vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
To apply oneself diligently to a task or goal.
Many activists keep their nose to the grindstone for social change.
Nhiều nhà hoạt động luôn nỗ lực cho sự thay đổi xã hội.
They do not keep their nose to the grindstone during protests.
Họ không nỗ lực trong các cuộc biểu tình.
Do social workers keep their nose to the grindstone daily?
Các nhân viên xã hội có nỗ lực hàng ngày không?
She decided to keep her nose to the grindstone at work.
Cô ấy quyết định chăm chỉ làm việc và không phân tâm.
He did not keep his nose to the grindstone during the meeting.
Anh ấy đã không tập trung vào công việc trong cuộc họp.
Why should we keep our noses to the grindstone in social projects?
Tại sao chúng ta nên tập trung vào các dự án xã hội?
Cụm từ "keep one’s nose to the grindstone" diễn tả hành động làm việc chăm chỉ và kiên trì, thường với mục tiêu đạt được thành công hoặc hoàn thành công việc. Cụm từ này gợi nhớ đến hình ảnh một người phải giữ mũi gần với bàn mài để tiếp tục công việc. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể tìm thấy một số biến thể như "keep your shoulder to the wheel", nhấn mạnh giống như việc cống hiến sức lực cho công việc.
Cụm từ "keep one’s nose to the grindstone" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa "tiếp tục lao động chăm chỉ". Các thành phần trong cụm từ này có nguồn gốc từ hoạt động gia công đá mài (grindstone), nơi mà người thợ cần cúi thấp để thực hiện công việc. Cách sử dụng này thể hiện sự cần mẫn và kiên trì trong công việc, trở thành một biểu tượng cho sự nỗ lực không ngừng trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "keep one's nose to the grindstone" thường ít xuất hiện trong 4 phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh các bài viết hoặc bài nói liên quan đến sự cần cù, nỗ lực và kỷ luật trong học tập hoặc làm việc. Thường được sử dụng trong các tình huống khuyến khích kiên trì và cống hiến, cụm từ này mang ý nghĩa nhắc nhở người nghe hoặc người đọc về tầm quan trọng của sự tập trung và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu.