Bản dịch của từ Kept in the dark trong tiếng Việt
Kept in the dark
Kept in the dark (Phrase)
Many citizens felt kept in the dark about the new policy changes.
Nhiều công dân cảm thấy bị giữ trong bóng tối về các thay đổi chính sách mới.
They were not kept in the dark during the community meetings.
Họ không bị giữ trong bóng tối trong các cuộc họp cộng đồng.
Why were residents kept in the dark about the local elections?
Tại sao cư dân lại bị giữ trong bóng tối về cuộc bầu cử địa phương?
Many citizens were kept in the dark about the new law.
Nhiều công dân không biết về luật mới.
They were not kept in the dark about the social changes.
Họ không bị giữ trong bóng tối về những thay đổi xã hội.
Bị cố ý loại trừ khỏi thông tin hoặc kiến thức.
To be intentionally excluded from information or knowledge.
Many people were kept in the dark about the new policy changes.
Nhiều người bị giữ trong bóng tối về các thay đổi chính sách mới.
The committee did not keep us in the dark during the meeting.
Ủy ban không giữ chúng tôi trong bóng tối trong cuộc họp.
Were students kept in the dark about the exam schedule?
Có phải sinh viên bị giữ trong bóng tối về lịch thi không?
Many citizens felt kept in the dark about the new policy.
Nhiều công dân cảm thấy bị giữ trong bóng tối về chính sách mới.
The community was not kept in the dark about the event.
Cộng đồng không bị giữ trong bóng tối về sự kiện.
Không có cơ hội để tìm hiểu hoặc hiểu về một tình huống cụ thể.
To have no opportunity to learn about or understand a particular situation.
Many citizens were kept in the dark about the new policy changes.
Nhiều công dân không được biết về những thay đổi chính sách mới.
The government kept the public in the dark regarding the budget cuts.
Chính phủ không thông báo cho công chúng về việc cắt giảm ngân sách.
Why were residents kept in the dark about the community meeting?
Tại sao cư dân lại không được biết về cuộc họp cộng đồng?
Many citizens felt kept in the dark about the new laws.
Nhiều công dân cảm thấy bị giữ trong bóng tối về các luật mới.
The government has not kept us in the dark about policies.
Chính phủ không giữ chúng tôi trong bóng tối về các chính sách.
Cụm từ "kept in the dark" chỉ trạng thái không được cung cấp thông tin hoặc kiến thức cần thiết về một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong cả British English và American English với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Ở British English, cụm này thường mang sắc thái ngầm chỉ sự kiểm soát thông tin, trong khi ở American English, nó thường biểu thị cảm giác bị cô lập hoặc không được thông báo.