Bản dịch của từ Kerosene trong tiếng Việt
Kerosene

Kerosene (Noun)
Kerosene is commonly used in many households for heating and cooking.
Dầu hỏa thường được sử dụng trong nhiều hộ gia đình để sưởi ấm và nấu ăn.
Some people prefer not to use kerosene due to its strong odor.
Một số người thích không sử dụng dầu hỏa vì mùi khá mạnh.
Do you know how kerosene is different from gasoline in terms of usage?
Bạn có biết dầu hỏa khác gì với xăng về cách sử dụng không?
Họ từ
Kerosene (tiếng Việt: dầu hỏa) là một loại nhiên liệu lỏng, chủ yếu được sản xuất từ quá trình chưng cất dầu mỏ. Kerosene được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như năng lượng, sưởi ấm và động cơ máy bay. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ở một số khu vực, từ “paraffin” có thể được dùng thay cho “kerosene” ở Anh. Kerosene có đặc điểm là dễ bay hơi và có khả năng cháy cao.
Từ "kerosene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "keros", có nghĩa là sáp hoặc nhựa, và "ene" từ tiếng Latin, chỉ sự hiện diện của một hợp chất hữu cơ. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 để chỉ một loại dầu nhờn chiết xuất từ dầu mỏ, được sử dụng chủ yếu làm nhiên liệu và trong chiếu sáng. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh tính chất vật lý và ứng dụng hóa học của kerosene trong đời sống hiện đại.
Từ "kerosene" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và vận tải, liên quan đến nhiên liệu cho động cơ phản lực và các ứng dụng sưởi ấm. Sự phổ biến của từ này chủ yếu hạn chế ở những lĩnh vực chuyên ngành hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp