Bản dịch của từ Key concept trong tiếng Việt

Key concept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key concept (Noun)

kˈi kˈɑnsɛpt
kˈi kˈɑnsɛpt
01

Một ý tưởng hoặc nguyên tắc trung tâm cần thiết để hiểu một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

A central idea or principle that is essential to understanding a particular subject or topic.

Ví dụ

The key concept of social justice is equality for all individuals.

Khái niệm chính của công bằng xã hội là sự bình đẳng cho mọi cá nhân.

The key concept is not just about wealth distribution.

Khái niệm chính không chỉ là phân phối tài sản.

What is the key concept behind community engagement in social work?

Khái niệm chính đằng sau sự tham gia cộng đồng trong công tác xã hội là gì?

The key concept of social justice is equality for all individuals.

Khái niệm chính của công bằng xã hội là sự bình đẳng cho tất cả.

The key concept is not always easy to grasp in social studies.

Khái niệm chính không phải lúc nào cũng dễ hiểu trong nghiên cứu xã hội.

02

Một khái niệm quan trọng làm nền tảng cho việc lập luận hoặc thảo luận tiếp theo.

A significant notion that serves as a foundation for further reasoning or discussion.

Ví dụ

The key concept of community is essential for social cohesion and support.

Khái niệm chính của cộng đồng là cần thiết cho sự gắn kết xã hội.

Understanding the key concept of empathy is not easy for everyone.

Hiểu khái niệm chính về sự đồng cảm không dễ dàng với mọi người.

Is the key concept of equality understood by all social groups?

Khái niệm chính về bình đẳng có được tất cả các nhóm xã hội hiểu không?

The key concept of community is essential for social cohesion.

Khái niệm chính của cộng đồng là cần thiết cho sự gắn kết xã hội.

The key concept of equality is not always understood by everyone.

Khái niệm chính về bình đẳng không phải ai cũng hiểu.

03

Một yếu tố quan trọng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển lý thuyết hoặc khung làm việc.

An important factor that plays a crucial role in the development of a theory or framework.

Ví dụ

Understanding empathy is a key concept in social psychology courses.

Hiểu biết về sự đồng cảm là một khái niệm quan trọng trong các khóa học tâm lý xã hội.

Social equality is not a key concept in many political debates.

Bình đẳng xã hội không phải là một khái niệm quan trọng trong nhiều cuộc tranh luận chính trị.

Is community engagement a key concept in social development projects?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là một khái niệm quan trọng trong các dự án phát triển xã hội không?

Community engagement is a key concept in social development projects.

Sự tham gia của cộng đồng là một khái niệm quan trọng trong các dự án phát triển xã hội.

Economic stability is not a key concept for social change.

Sự ổn định kinh tế không phải là một khái niệm quan trọng cho sự thay đổi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Key concept cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key concept

Không có idiom phù hợp