Bản dịch của từ Key concept trong tiếng Việt

Key concept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key concept(Noun)

kˈi kˈɑnsɛpt
kˈi kˈɑnsɛpt
01

Một khái niệm quan trọng làm nền tảng cho việc lập luận hoặc thảo luận tiếp theo.

A significant notion that serves as a foundation for further reasoning or discussion.

Ví dụ
02

Một ý tưởng hoặc nguyên tắc trung tâm cần thiết để hiểu một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

A central idea or principle that is essential to understanding a particular subject or topic.

Ví dụ
03

Một yếu tố quan trọng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển lý thuyết hoặc khung làm việc.

An important factor that plays a crucial role in the development of a theory or framework.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh