Bản dịch của từ Key-resource trong tiếng Việt
Key-resource

Key-resource (Noun)
Social media is a key-resource for finding new friends online.
Mạng xã hội là một nguồn tài nguyên quan trọng để tìm bạn mới trực tuyến.
A hashtag is not a key-resource for effective social campaigns.
Một hashtag không phải là nguồn tài nguyên quan trọng cho các chiến dịch xã hội hiệu quả.
Is Facebook a key-resource for social networking today?
Facebook có phải là nguồn tài nguyên quan trọng cho mạng xã hội ngày nay không?
Key-resource (Verb)
The government will key-resource funds for community health programs next year.
Chính phủ sẽ phân bổ quỹ cho các chương trình sức khỏe cộng đồng năm tới.
They do not key-resource enough money for education initiatives in rural areas.
Họ không phân bổ đủ tiền cho các sáng kiến giáo dục ở vùng nông thôn.
Will the city key-resource resources for the homeless shelter this winter?
Thành phố có phân bổ tài nguyên cho nơi trú ẩn người vô gia cư mùa đông này không?
Tài nguyên chính (key resource) là thuật ngữ dùng để chỉ những tài sản quan trọng và thiết yếu mà một tổ chức cần để duy trì hoạt động và tạo ra giá trị. Trong ngữ cảnh kinh doanh, tài nguyên này có thể bao gồm nhân lực, công nghệ, kiến thức chuyên môn hoặc vốn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngành nghề và chiến lược kinh doanh cụ thể.
Từ "key-resource" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "key" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "kai", có nghĩa là "chìa khóa", và "resource" bắt nguồn từ tiếng Latin "resurrectio", có nghĩa là "vật chất" hay "tài sản". Kết hợp lại, "key-resource" ám chỉ những tài nguyên thiết yếu, quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò quyết định của các yếu tố tài nguyên trong việc đạt được mục tiêu, phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực như quản lý và kinh tế.
Từ "key resource" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, đề cập đến các yếu tố quan trọng cần thiết cho sự thành công của một tổ chức hoặc dự án. Trong bối cảnh kinh doanh, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về chiến lược phát triển, tài nguyên nhân lực hoặc vật chất. Trong các lĩnh vực khác như giáo dục và quản lý, "key resource" có thể chỉ các nguồn lực thiết yếu cho quá trình học tập hoặc quản lý hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp