Bản dịch của từ Key-resource trong tiếng Việt

Key-resource

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key-resource (Noun)

kˈaɪɹaʊsbɚ
kˈaɪɹaʊsbɚ
01

Một từ hoặc một cụm từ mà công cụ tìm kiếm trên internet có thể dễ dàng nhận ra.

A word or a phrase that can be easily recognized by a search engine on the internet.

Ví dụ

Social media is a key-resource for finding new friends online.

Mạng xã hội là một nguồn tài nguyên quan trọng để tìm bạn mới trực tuyến.

A hashtag is not a key-resource for effective social campaigns.

Một hashtag không phải là nguồn tài nguyên quan trọng cho các chiến dịch xã hội hiệu quả.

Is Facebook a key-resource for social networking today?

Facebook có phải là nguồn tài nguyên quan trọng cho mạng xã hội ngày nay không?

Key-resource (Verb)

kˈaɪɹaʊsbɚ
kˈaɪɹaʊsbɚ
01

Để phân bổ nguồn lực nhất định cho một mục đích cụ thể.

To allocate certain resources for a specific purpose.

Ví dụ

The government will key-resource funds for community health programs next year.

Chính phủ sẽ phân bổ quỹ cho các chương trình sức khỏe cộng đồng năm tới.

They do not key-resource enough money for education initiatives in rural areas.

Họ không phân bổ đủ tiền cho các sáng kiến giáo dục ở vùng nông thôn.

Will the city key-resource resources for the homeless shelter this winter?

Thành phố có phân bổ tài nguyên cho nơi trú ẩn người vô gia cư mùa đông này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key-resource/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key-resource

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.