Bản dịch của từ Key topic trong tiếng Việt

Key topic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key topic (Noun)

kˈi tˈɑpɨk
kˈi tˈɑpɨk
01

Một chủ đề quan trọng nhận được sự chú ý hoặc thảo luận đáng kể.

An important subject that receives significant attention or discussion.

Ví dụ

Climate change is a key topic in today's social discussions.

Biến đổi khí hậu là một chủ đề quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Racism is not a key topic for many social events.

Phân biệt chủng tộc không phải là một chủ đề quan trọng cho nhiều sự kiện xã hội.

Is mental health a key topic in your community's social activities?

Sức khỏe tâm thần có phải là một chủ đề quan trọng trong các hoạt động xã hội của cộng đồng bạn không?

The key topic of our discussion was community engagement in social projects.

Chủ đề quan trọng của cuộc thảo luận là sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội.

The key topic is not always addressed in social studies courses.

Chủ đề quan trọng không phải lúc nào cũng được đề cập trong các khóa học xã hội.

02

Một chủ đề hoặc tiêu điểm trung tâm trong một cuộc trò chuyện hoặc văn bản viết.

A central theme or focus within a conversation or written text.

Ví dụ

The key topic of our discussion was improving community safety in neighborhoods.

Chủ đề chính của cuộc thảo luận là cải thiện an toàn cộng đồng ở khu phố.

The key topic is not about politics; it's about social justice issues.

Chủ đề chính không phải là chính trị; mà là các vấn đề công bằng xã hội.

What is the key topic for this year's social studies project?

Chủ đề chính cho dự án nghiên cứu xã hội năm nay là gì?

The key topic during our discussion was community engagement strategies.

Chủ đề chính trong cuộc thảo luận của chúng tôi là chiến lược tham gia cộng đồng.

The key topic is not always clear in group conversations.

Chủ đề chính không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các cuộc trò chuyện nhóm.

03

Một chủ đề rất quan trọng để hiểu một vấn đề hoặc khái niệm lớn hơn.

A topic that is crucial for understanding a larger issue or concept.

Ví dụ

Education is a key topic in social development and equality discussions.

Giáo dục là một chủ đề quan trọng trong phát triển xã hội và bình đẳng.

Social issues are not the only key topic for policymakers today.

Các vấn đề xã hội không phải là chủ đề quan trọng duy nhất cho các nhà làm chính sách hôm nay.

Is climate change a key topic in social justice conversations?

Biến đổi khí hậu có phải là chủ đề quan trọng trong các cuộc trò chuyện về công lý xã hội không?

Education is a key topic in social development discussions today.

Giáo dục là một chủ đề quan trọng trong các cuộc thảo luận phát triển xã hội hôm nay.

Poverty is not a key topic for many social programs.

Nghèo đói không phải là một chủ đề quan trọng cho nhiều chương trình xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key topic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key topic

Không có idiom phù hợp