Bản dịch của từ Keynote speech trong tiếng Việt

Keynote speech

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keynote speech (Noun)

kˈinoʊt spitʃ
kˈinoʊt spitʃ
01

Ý tưởng hoặc chủ đề trung tâm của một cuộc thảo luận, bài thuyết trình hoặc sự kiện.

The central idea or theme of a discussion presentation or event

Ví dụ

The keynote speech addressed the importance of social equality in society.

Bài phát biểu chính đề cập đến tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.

The keynote speech did not focus on economic issues at the conference.

Bài phát biểu chính không tập trung vào các vấn đề kinh tế tại hội nghị.

Did the keynote speech highlight the role of youth in social change?

Bài phát biểu chính có nhấn mạnh vai trò của thanh niên trong thay đổi xã hội không?

02

Bài phát biểu nêu bật những điểm chính của một chủ đề.

A speech that highlights the key points of a subject

Ví dụ

The keynote speech at the conference focused on social justice issues.

Bài phát biểu chính tại hội nghị tập trung vào các vấn đề công bằng xã hội.

The keynote speech did not address climate change in social contexts.

Bài phát biểu chính không đề cập đến biến đổi khí hậu trong các bối cảnh xã hội.

Did the keynote speech cover mental health in our social lives?

Bài phát biểu chính có đề cập đến sức khỏe tâm thần trong cuộc sống xã hội không?

03

Bài phát biểu chính được đưa ra tại một sự kiện hoặc hội nghị, thường nhằm mục đích thiết lập chủ đề hoặc giọng điệu.

A main speech given at an event or conference often intended to set the theme or tone

Ví dụ

The keynote speech at the conference inspired many social activists to unite.

Bài phát biểu chính tại hội nghị đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động xã hội.

The keynote speech did not address important social issues like poverty.

Bài phát biểu chính không đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.

Will the keynote speech focus on social justice during the event?

Bài phát biểu chính có tập trung vào công bằng xã hội trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keynote speech/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keynote speech

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.