Bản dịch của từ Keynote speech trong tiếng Việt
Keynote speech

Keynote speech (Noun)
Ý tưởng hoặc chủ đề trung tâm của một cuộc thảo luận, bài thuyết trình hoặc sự kiện.
The central idea or theme of a discussion presentation or event
The keynote speech addressed the importance of social equality in society.
Bài phát biểu chính đề cập đến tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.
The keynote speech did not focus on economic issues at the conference.
Bài phát biểu chính không tập trung vào các vấn đề kinh tế tại hội nghị.
Did the keynote speech highlight the role of youth in social change?
Bài phát biểu chính có nhấn mạnh vai trò của thanh niên trong thay đổi xã hội không?
Bài phát biểu nêu bật những điểm chính của một chủ đề.
A speech that highlights the key points of a subject
The keynote speech at the conference focused on social justice issues.
Bài phát biểu chính tại hội nghị tập trung vào các vấn đề công bằng xã hội.
The keynote speech did not address climate change in social contexts.
Bài phát biểu chính không đề cập đến biến đổi khí hậu trong các bối cảnh xã hội.
Did the keynote speech cover mental health in our social lives?
Bài phát biểu chính có đề cập đến sức khỏe tâm thần trong cuộc sống xã hội không?
The keynote speech at the conference inspired many social activists to unite.
Bài phát biểu chính tại hội nghị đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động xã hội.
The keynote speech did not address important social issues like poverty.
Bài phát biểu chính không đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.
Will the keynote speech focus on social justice during the event?
Bài phát biểu chính có tập trung vào công bằng xã hội trong sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất