Bản dịch của từ Khakis trong tiếng Việt

Khakis

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Khakis (Noun)

kˈækiz
kˈækiz
01

Quần âu làm bằng vải nhẹ, thường là cotton hoặc chino, thường có màu nâu vàng.

Casual trousers made of a light fabric typically cotton or chino usually tan in color.

Ví dụ

John wore khakis to the social gathering last Saturday.

John đã mặc quần khaki đến buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

Many people do not prefer khakis for formal events.

Nhiều người không thích quần khaki cho các sự kiện trang trọng.

Do you think khakis are suitable for a casual party?

Bạn có nghĩ rằng quần khaki phù hợp cho một bữa tiệc bình thường không?

Dạng danh từ của Khakis (Noun)

SingularPlural

Khaki

Khakis

Khakis (Noun Countable)

kˈækiz
kˈækiz
01

Quần âu làm bằng vải nhẹ, thường là cotton hoặc chino, thường có màu nâu vàng.

Casual trousers made of a light fabric typically cotton or chino usually tan in color.

Ví dụ

Many people wear khakis to casual social events like picnics.

Nhiều người mặc quần khaki đến các sự kiện xã hội như picnic.

Not everyone prefers khakis for formal social gatherings.

Không phải ai cũng thích quần khaki cho các buổi gặp mặt trang trọng.

Do you think khakis are appropriate for a wedding reception?

Bạn có nghĩ quần khaki phù hợp cho một buổi tiệc cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/khakis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Khakis

Không có idiom phù hợp