Bản dịch của từ Khakis trong tiếng Việt
Khakis

Khakis (Noun)
John wore khakis to the social gathering last Saturday.
John đã mặc quần khaki đến buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
Many people do not prefer khakis for formal events.
Nhiều người không thích quần khaki cho các sự kiện trang trọng.
Do you think khakis are suitable for a casual party?
Bạn có nghĩ rằng quần khaki phù hợp cho một bữa tiệc bình thường không?
Dạng danh từ của Khakis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Khaki | Khakis |
Khakis (Noun Countable)
Many people wear khakis to casual social events like picnics.
Nhiều người mặc quần khaki đến các sự kiện xã hội như picnic.
Not everyone prefers khakis for formal social gatherings.
Không phải ai cũng thích quần khaki cho các buổi gặp mặt trang trọng.
Do you think khakis are appropriate for a wedding reception?
Bạn có nghĩ quần khaki phù hợp cho một buổi tiệc cưới không?
Họ từ
"Khakis" là từ chỉ loại quần được làm từ vải cotton thường có màu be hoặc nâu nhạt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hindi "khaki", nghĩa là "màu đất". Trong tiếng Anh Mỹ, "khakis" thường chỉ quần chinos hoặc quần tây không bè ở dưới, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn, thường gọi là "chinos". Khaki có thể được mặc trong nhiều tình huống, từ công việc đến casual, thể hiện sự thoải mái và linh hoạt.
Từ "khakis" có nguồn gốc từ tiếng Urdu "khaki", có nghĩa là "màu đất" hoặc "màu bụi", bắt nguồn từ từ "khak" trong tiếng Ả Rập nghĩa là "bụi". Từ này đã được quân đội Anh sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để chỉ loại vải màu nâu nhạt dùng cho quân phục, nhằm giúp các binh sĩ hòa vào màu sắc của môi trường. Ngày nay, "khakis" chủ yếu chỉ những loại quần hay trang phục có màu sắc tương tự, phản ánh sự kết nối giữa màu sắc và tính chất thực dụng của trang phục trong quân sự và đời sống hàng ngày.
Từ "khakis" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến loại trang phục. Trong phần Viết và Nói, "khakis" có thể được sử dụng khi thảo luận về thời trang hoặc phong cách cá nhân, nhưng cũng không phổ biến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến trang phục hàng hóa không chính thức, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp