Bản dịch của từ Kick down trong tiếng Việt

Kick down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick down (Verb)

kˈɪk dˈaʊn
kˈɪk dˈaʊn
01

Để mở cửa hoặc cổng bằng cách đá vào.

To force open a door or gate by striking it with a kick.

Ví dụ

They will kick down the door to save the trapped children.

Họ sẽ đá văng cửa để cứu những đứa trẻ bị mắc kẹt.

The police did not kick down the door during the raid.

Cảnh sát đã không đá văng cửa trong cuộc đột kích.

Will they kick down the door if no one answers?

Họ có đá văng cửa nếu không ai trả lời không?

02

Để phá hủy hoặc tiêu diệt một cái gì đó, đặc biệt là bằng bạo lực.

To demolish or destroy something, particularly by violence.

Ví dụ

They will kick down the old building for the new park.

Họ sẽ phá hủy tòa nhà cũ để xây công viên mới.

The community did not want to kick down the historic site.

Cộng đồng không muốn phá hủy địa điểm lịch sử.

Will they kick down the abandoned houses in our neighborhood?

Họ có phá hủy những ngôi nhà bỏ hoang trong khu phố của chúng ta không?

03

Để khiến ai đó mất vị trí hoặc cấp bậc bằng những phương tiện tấn công.

To cause someone to lose a position or rank by aggressive means.

Ví dụ

The manager decided to kick down the lazy employee from his position.

Người quản lý quyết định hạ bậc nhân viên lười biếng khỏi vị trí.

They did not kick down anyone during the recent layoffs at the company.

Họ không hạ bậc ai trong đợt cắt giảm gần đây tại công ty.

Will the board kick down the underperforming staff in the next meeting?

Ban giám đốc sẽ hạ bậc nhân viên kém hiệu suất trong cuộc họp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kick down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kick down

Không có idiom phù hợp