Bản dịch của từ Kick down trong tiếng Việt

Kick down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick down(Verb)

kˈɪk dˈaʊn
kˈɪk dˈaʊn
01

Để mở cửa hoặc cổng bằng cách đá vào.

To force open a door or gate by striking it with a kick.

Ví dụ
02

Để phá hủy hoặc tiêu diệt một cái gì đó, đặc biệt là bằng bạo lực.

To demolish or destroy something, particularly by violence.

Ví dụ
03

Để khiến ai đó mất vị trí hoặc cấp bậc bằng những phương tiện tấn công.

To cause someone to lose a position or rank by aggressive means.

Ví dụ