Bản dịch của từ Kick down trong tiếng Việt

Kick down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick down (Verb)

kˈɪk dˈaʊn
kˈɪk dˈaʊn
01

Để mở cửa hoặc cổng bằng cách đá vào.

To force open a door or gate by striking it with a kick.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để phá hủy hoặc tiêu diệt một cái gì đó, đặc biệt là bằng bạo lực.

To demolish or destroy something, particularly by violence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để khiến ai đó mất vị trí hoặc cấp bậc bằng những phương tiện tấn công.

To cause someone to lose a position or rank by aggressive means.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kick down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kick down

Không có idiom phù hợp