Bản dịch của từ Kina trong tiếng Việt

Kina

Noun [U/C]

Kina (Noun)

kˈinə
kˈinə
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của papua new guinea, bằng 100 toea.

The basic monetary unit of papua new guinea, equal to 100 toea.

Ví dụ

She paid 5 kina for the handmade necklace at the local market.

Cô ấy đã trả 5 kina cho chiếc dây chuyền handmade tại chợ địa phương.

In Papua New Guinea, the currency used is kina and toea.

Ở Papua New Guinea, đồng tiền được sử dụng là kina và toea.

02

Một con nhím biển ăn được xuất hiện trên bờ biển new zealand.

An edible sea urchin occurring on new zealand coasts.

Ví dụ

Kina is a popular delicacy in New Zealand cuisine.

Kina là một món ngon phổ biến trong ẩm thực New Zealand.

New Zealanders often enjoy kina fresh from the sea.

Người New Zealand thường thích thưởng thức kina tươi từ biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kina

Không có idiom phù hợp