Bản dịch của từ Kina trong tiếng Việt
Kina
Noun [U/C]
Kina (Noun)
kˈinə
kˈinə
Ví dụ
She paid 5 kina for the handmade necklace at the local market.
Cô ấy đã trả 5 kina cho chiếc dây chuyền handmade tại chợ địa phương.
In Papua New Guinea, the currency used is kina and toea.
Ở Papua New Guinea, đồng tiền được sử dụng là kina và toea.
Ví dụ
Kina is a popular delicacy in New Zealand cuisine.
Kina là một món ngon phổ biến trong ẩm thực New Zealand.
New Zealanders often enjoy kina fresh from the sea.
Người New Zealand thường thích thưởng thức kina tươi từ biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kina
Không có idiom phù hợp