Bản dịch của từ Kina trong tiếng Việt
Kina

Kina (Noun)
She paid 5 kina for the handmade necklace at the local market.
Cô ấy đã trả 5 kina cho chiếc dây chuyền handmade tại chợ địa phương.
In Papua New Guinea, the currency used is kina and toea.
Ở Papua New Guinea, đồng tiền được sử dụng là kina và toea.
The cost of the traditional dance show was 10 kina per ticket.
Giá của buổi biểu diễn múa truyền thống là 10 kina mỗi vé.
Kina is a popular delicacy in New Zealand cuisine.
Kina là một món ngon phổ biến trong ẩm thực New Zealand.
New Zealanders often enjoy kina fresh from the sea.
Người New Zealand thường thích thưởng thức kina tươi từ biển.
The taste of kina is unique and loved by many locals.
Hương vị của kina độc đáo và được nhiều người dân địa phương yêu thích.
Họ từ
Kina là một từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ của người Papuan, thường được sử dụng để chỉ loại tiền tệ của Papua New Guinea, đồng ki-na (PGK). Tiền tệ này được đưa vào lưu hành vào năm 1975, thay thế đồng pound Australia. Tại các nước nói tiếng Anh, từ "kina" có thể được phát âm tương đồng, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt ở các nước khác, có thể ít phổ biến hơn và không được công nhận như một đơn vị tiền tệ.
Từ "kina" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quina", có nghĩa là "bốn". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ loại vỏ cây có nguồn gốc từ cây cinchona, thường được sử dụng trong y học để điều trị sốt rét. Lịch sử của từ này gắn liền với việc người châu Âu khám phá và áp dụng các phương thuốc từ thảo dược Nam Mỹ, thể hiện sự chuyển đổi từ thực vật học sang dược lý, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại.
Từ "kina" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các bài kiểm tra, "kina" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính hoặc ngành y học để chỉ một loại tiền tệ hoặc một thành phần hóa học. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nền kinh tế, các bài viết liên quan đến y học hoặc hóa học, cũng như trong các nguyên liệu thực phẩm thiên nhiên.