Bản dịch của từ Kinda trong tiếng Việt

Kinda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kinda (Noun)

kˈɑɪndə
kˈɪndə
01

Một phân loài của khỉ đầu chó, papio cynocephalus kindae, chủ yếu được tìm thấy ở angola, cộng hòa dân chủ congo, zambia và có thể cả phía tây tanzania.

A subspecies of baboon papio cynocephalus kindae primarily found in angola the democratic republic of the congo zambia and possibly western tanzania.

Ví dụ

The research team observed a group of kinda in Angola.

Nhóm nghiên cứu quan sát một nhóm kinda ở Angola.

Kinda are known for their distinctive behaviors in social settings.

Kinda nổi tiếng với hành vi đặc biệt trong môi trường xã hội.

There is ongoing conservation efforts to protect the kinda population.

Hiện đang có các nỗ lực bảo tồn để bảo vệ dân số kinda.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kinda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2
[...] I was clueless about my future without family and closest friends by my side [...]Trích: Describe an important event in your life - IELTS Speaking part 2

Idiom with Kinda

Không có idiom phù hợp