Bản dịch của từ Kinda trong tiếng Việt
Kinda

Kinda (Noun)
Một phân loài của khỉ đầu chó, papio cynocephalus kindae, chủ yếu được tìm thấy ở angola, cộng hòa dân chủ congo, zambia và có thể cả phía tây tanzania.
A subspecies of baboon papio cynocephalus kindae primarily found in angola the democratic republic of the congo zambia and possibly western tanzania.
The research team observed a group of kinda in Angola.
Nhóm nghiên cứu quan sát một nhóm kinda ở Angola.
Kinda are known for their distinctive behaviors in social settings.
Kinda nổi tiếng với hành vi đặc biệt trong môi trường xã hội.
There is ongoing conservation efforts to protect the kinda population.
Hiện đang có các nỗ lực bảo tồn để bảo vệ dân số kinda.
Kinda là dạng viết tắt của "kind of", thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức để chỉ một cách diễn đạt nhẹ nhàng hoặc không xác định, tương tự như "hơi" hoặc "một chút" trong tiếng Việt. Kinda xuất hiện phổ biến trong khẩu ngữ và văn viết thân mật. Ở tiếng Anh Anh, có thể sử dụng "sort of" để diễn đạt tương tự, mang sắc thái trang trọng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mối quan hệ ngữ cảnh và độ chính thức trong giao tiếp.
Từ "kinda" xuất phát từ cụm từ "kind of" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "cyn", có nghĩa là "loại, giống". Vào thế kỷ 20, "kinda" trở thành một từ lóng, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc sự không chắc chắn. Việc lược bỏ âm tiết đã tạo ra một hình thức ngắn gọn hơn, và ngày nay, "kinda" thường được áp dụng trong văn nói và viết không trang trọng, thể hiện sự gần gũi và thoải mái trong giao tiếp.
Từ "kinda" thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức, tương ứng với "kind of" trong tiếng Anh chuẩn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong phần viết và nói chính thức, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc với bối cảnh đời sống thường ngày. Thường được dùng để miêu tả cảm xúc, ý kiến một cách nhẹ nhàng, tạo sự thân mật trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
