Bản dịch của từ Kinetochore trong tiếng Việt
Kinetochore
Noun [U/C]

Kinetochore(Noun)
kˈaɪntəʊkˌɔː
ˈkɪnətəˌkɔr
01
Kinetochore là cần thiết cho sự phân tách nhiễm sắc thể chính xác trong quá trình nguyên phân và giảm phân.
Kinetochore is essential for accurate chromosome segregation during mitosis and meiosis
Ví dụ
02
Cấu trúc trên nhiễm sắc thể tạo điều kiện cho việc gắn kết các sợi thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào.
A structure on the chromosome that provides an attachment for spindle fibers during cell division
Ví dụ
03
Nó tham gia vào việc vận động của nhiễm sắc thể bằng cách tương tác với vi ống.
It is involved in the movement of chromosomes by interacting with microtubules
Ví dụ
