Bản dịch của từ King mattress trong tiếng Việt

King mattress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

King mattress(Noun)

kˈɪŋ mˈætɹəs
kˈɪŋ mˈætɹəs
01

Một kích thước giường lớn thường đo 76 inch chiều rộng và 80 inch chiều dài.

A large bed size measuring typically 76 inches wide by 80 inches long.

Ví dụ
02

Một cái đệm được thiết kế để phù hợp với khung giường cỡ king.

A mattress designed to fit a king-sized bed frame.

Ví dụ
03

Một bề mặt ngủ sang trọng cung cấp không gian rộng rãi cho hai hoặc nhiều người hơn.

A luxurious sleeping surface offering ample space for two or more people.

Ví dụ