Bản dịch của từ Kingdom plantae trong tiếng Việt

Kingdom plantae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kingdom plantae (Noun)

kˈɪŋdəm plˈæntˌeɪ
kˈɪŋdəm plˈæntˌeɪ
01

Một nhóm thực vật có họ hàng được phân loại cùng nhau trong hệ thống phân cấp sinh học.

A group of related plants classified together within the biological hierarchy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giới phân loại bao gồm tất cả các sinh vật sống có đặc điểm của thực vật.

The taxonomic kingdom comprising all living things that have the characteristics of plants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong sinh học cổ điển, giới này bao gồm các sinh vật có khả năng quang hợp và hô hấp tế bào.

In classical biology the kingdom that includes organisms capable of photosynthesis and cellular respiration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kingdom plantae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kingdom plantae

Không có idiom phù hợp