Bản dịch của từ Kingdom plantae trong tiếng Việt
Kingdom plantae

Kingdom plantae (Noun)
Một nhóm thực vật có họ hàng được phân loại cùng nhau trong hệ thống phân cấp sinh học.
A group of related plants classified together within the biological hierarchy.
Giới phân loại bao gồm tất cả các sinh vật sống có đặc điểm của thực vật.
The taxonomic kingdom comprising all living things that have the characteristics of plants.
Trong sinh học cổ điển, giới này bao gồm các sinh vật có khả năng quang hợp và hô hấp tế bào.
In classical biology the kingdom that includes organisms capable of photosynthesis and cellular respiration.
Vương quốc Plantae, hay còn gọi là thực vật, là một trong các vương quốc sinh vật chính trong hệ thống phân loại sinh học. Thực vật có những đặc điểm chung như có khả năng quang hợp, tế bào chứa chloroplast, và thành tế bào bằng cellulose. Vương quốc này bao gồm nhiều nhóm như rêu, dương xỉ, cây hạt kín và cây hạt trần. Ở mức phân loại, Plantae được chia thành nhiều nhánh khác nhau, phản ánh sự đa dạng và tiến hóa của chúng trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp