Bản dịch của từ Kink trong tiếng Việt

Kink

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kink (Noun)

kɪŋk
kɪŋk
01

Một vết nứt ở cổ.

A crick in the neck.

Ví dụ

She couldn't turn her head due to a kink in her neck.

Cô ấy không thể quay đầu vì cổ cô ấy bị méo.

He always complains about the kink in his neck.

Anh ấy luôn phàn nàn về cổ bị méo của mình.

Do you know any remedies for a kink in the neck?

Bạn có biết phương pháp chữa trị nào cho cổ bị méo không?

She couldn't turn her head due to a kink in her neck.

Cô ấy không thể quay đầu vì cổ cô ấy bị méo.

He always feels uncomfortable when he has a kink in his neck.

Anh ấy luôn cảm thấy không thoải mái khi cổ anh ấy bị méo.

02

Một đường xoắn hoặc đường cong sắc nét ở một vật gì đó có đường thẳng.

A sharp twist or curve in something that is otherwise straight.

Ví dụ

Her essay had a kink in the conclusion, making it confusing.

Bài luận của cô ấy có một vòng xoắn ở phần kết, làm cho nó rối rắm.

He avoided using complex sentences to prevent kinks in his writing.

Anh ấy tránh sử dụng câu phức để ngăn chặn sự rối ở bài viết của mình.

Did the kink in your introduction affect your overall IELTS score?

Vòng xoắn ở phần giới thiệu của bạn có ảnh hưởng đến điểm số IELTS tổng thể không?

Her essay had a kink in the argument, making it unclear.

Bài luận của cô ấy có một vòng xoắn trong lập luận, làm cho nó không rõ ràng.

The presentation lacked kinks, flowing smoothly from point to point.

Bản trình bày thiếu vòng xoắn, chảy mượt từ điểm này đến điểm khác.

Kink (Verb)

kɪŋk
kɪŋk
01

Tạo thành hoặc gây ra một vòng xoắn hoặc đường cong sắc nét.

Form or cause to form a sharp twist or curve.

Ví dụ

Her hair kinked in the humidity, making it hard to manage.

Tóc của cô ấy bị xoắn trong độ ẩm, làm cho việc quản lý khó khăn.

The fabric doesn't kink easily, so it's great for travel.

Vải không dễ bị xoắn, vì vậy nó rất tốt cho việc du lịch.

Do you think curly hair kinks more than straight hair?

Bạn có nghĩ tóc xoăn bị xoắn nhiều hơn so với tóc thẳng không?

She kinked her hair for a stylish look in the IELTS photo.

Cô ấy uốn tóc để có vẻ ngoại hình lịch lãm trong ảnh IELTS.

He never kinks his tie when giving a presentation at IELTS.

Anh ấy không bao giờ uốn cà vạt khi thuyết trình tại IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kink

Không có idiom phù hợp