Bản dịch của từ Kmet trong tiếng Việt
Kmet

Kmet (Noun)
(lịch sử) một nông nô trên bán đảo balkan, đặc biệt là một người nắm giữ đất đai theo hệ thống điền trang do người ottoman áp dụng và được áo-hungary giữ lại ở một số khu vực.
Historical a serf on the balkan peninsula especially one holding land under the estate system introduced by the ottomans and retained in some areas by austriahungary.
The kmet worked hard on the land in 19th century Bulgaria.
Kmet làm việc chăm chỉ trên đất ở Bulgaria thế kỷ 19.
Many kmet did not receive fair treatment from their landlords.
Nhiều kmet không nhận được sự đối xử công bằng từ các địa chủ.
Were kmet's rights respected in the Ottoman Empire?
Quyền lợi của kmet có được tôn trọng trong Đế chế Ottoman không?
Từ "kmet" không phải là một từ được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thống. Có thể đây là một từ địa phương, biệt ngữ hoặc liên quan đến một ngôn ngữ khác. Để có thể cung cấp thông tin chính xác và chi tiết hơn, cần có ngữ cảnh rõ ràng hoặc thông tin bổ sung về nguồn gốc và lĩnh vực sử dụng của từ này. Nếu bạn có thêm thông tin, xin vui lòng cung cấp để có thể tiến hành phân tích sâu hơn.
Từ "kmet" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và có vẻ như không dễ dàng truy nguồn gốc giống như nhiều từ khác. Tuy nhiên, nếu nó liên quan đến một ngôn ngữ hay văn hóa cụ thể nào đó, rất có thể từ này có nguồn gốc từ một ngôn ngữ hiện tồn trong một cộng đồng nhỏ hoặc cụ thể. Nguồn gốc Latin của từ có thể không thể xác định rõ ràng mà cần một ngữ cảnh cụ thể hơn để có thể phân tích được ý nghĩa và sự thay đổi của nó trong quá trình sử dụng ngôn ngữ.
Từ "kmet" không phải là một từ tiếng Anh đang được công nhận trong từ điển tiếng Anh tiêu chuẩn hoặc trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Do đó, tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là không có. Nếu đây là một từ có nguồn gốc khác hoặc một từ viết tắt, ngữ cảnh của nó cần phải được làm rõ hơn để có thể tiến hành phân tích chính xác.