Bản dịch của từ Knock down trong tiếng Việt
Knock down
Knock down (Adjective)
Có khả năng hạ gục hoặc áp đảo ai đó hoặc một cái gì đó.
Capable of knocking down or overwhelming someone or something.
The knock down argument in the essay impressed the examiner.
Lập luận knock down trong bài luận ấn tượng với giám khảo.
Using weak evidence is not a knock down strategy in IELTS.
Sử dụng bằng chứng yếu không phải là chiến lược knock down trong IELTS.
Is a knock down approach effective in persuasive writing?
Một phương pháp knock down có hiệu quả trong viết thuyết phục không?
The sale knocked down prices for essential goods in March.
Đợt giảm giá đã hạ giá hàng hóa thiết yếu vào tháng Ba.
These discounts do not knock down the quality of the products.
Những ưu đãi này không làm giảm chất lượng của sản phẩm.
Did the recent promotion knock down the prices effectively?
Chương trình khuyến mãi gần đây có hạ giá hiệu quả không?
Knock down (Noun)
The boxer knocked down his opponent in the third round.
Võ sĩ đã hạ đối thủ của mình trong hiệp ba.
She did not knock down any opponent in the competition.
Cô ấy không hạ gục đối thủ nào trong cuộc thi.
Did the player knock down his rival during the match?
Người chơi có hạ gục đối thủ của mình trong trận đấu không?
Lời giới thiệu về ai đó.
An introduction to someone.
I will knock down Sarah to my friend John tomorrow.
Tôi sẽ giới thiệu Sarah với bạn tôi, John, vào ngày mai.
They did not knock down Lisa at the party last week.
Họ đã không giới thiệu Lisa tại bữa tiệc tuần trước.
Will you knock down Tom during the networking event?
Bạn sẽ giới thiệu Tom trong sự kiện kết nối không?
"Knock down" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là đánh gục, làm sụp đổ hoặc phá hủy một cái gì đó, thường chỉ hành động làm giảm kích thước hoặc giá trị. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hay xây dựng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào việc phá hủy. Cách phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "knock down" có nguồn gốc từ động từ "knock", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cnoc" có nghĩa là "đánh". Phần "down" được sử dụng để chỉ hướng đi xuống. Khi kết hợp, "knock down" nghĩa là đánh hoặc làm cái gì đó ngã xuống đất. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự tác động mạnh mẽ, nhất là trong ngữ cảnh gây thiệt hại hoặc phá hủy, phù hợp với sự phát triển của ngôn ngữ qua các thời kỳ.
Cụm từ "knock down" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu hiểu biết về ngữ cảnh và hình ảnh. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "knock down" thường được sử dụng để chỉ việc đánh gục một vật nào đó, hoặc xóa bỏ một trở ngại. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ các hoạt động liên quan đến xây dựng hoặc phá hủy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp