Bản dịch của từ Koji trong tiếng Việt

Koji

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Koji (Noun)

kˈoʊdʒi
kˈoʊdʒi
01

Một chất được tạo ra bằng cách kết hợp nấm mốc trồng trọt với gạo, đậu nành hoặc các thực phẩm khác, được sử dụng để làm thực phẩm và đồ uống lên men như nước tương, rượu sake và miso.

A substance made by combining a cultivated mould with rice soya or other foodstuffs used to make fermented foods and drinks such as soy sauce sake and miso.

Ví dụ

Koji is essential for making traditional sake in Japan.

Koji là cần thiết để làm sake truyền thống ở Nhật Bản.

Many people do not understand the role of koji in fermentation.

Nhiều người không hiểu vai trò của koji trong quá trình lên men.

Is koji used in making miso soup in Vietnamese cuisine?

Koji có được sử dụng trong việc làm súp miso trong ẩm thực Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/koji/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Koji

Không có idiom phù hợp