Bản dịch của từ Kosher trong tiếng Việt
Kosher

Kosher (Adjective)
Chính hãng và hợp pháp.
Genuine and legitimate.
The food at the festival was kosher and received positive reviews.
Thức ăn tại lễ hội là hợp pháp và nhận được đánh giá tích cực.
The restaurant does not serve kosher meals for its customers.
Nhà hàng không phục vụ món ăn hợp pháp cho khách hàng.
Is this product certified as kosher for the community events?
Sản phẩm này có được chứng nhận là hợp pháp cho các sự kiện cộng đồng không?
Many restaurants in New York offer kosher meals for Jewish customers.
Nhiều nhà hàng ở New York cung cấp bữa ăn kosher cho khách hàng Do Thái.
Not all food in the market is kosher for Jewish people.
Không phải tất cả thực phẩm trong chợ đều kosher cho người Do Thái.
Is this restaurant certified kosher by a reliable authority?
Nhà hàng này có được chứng nhận kosher bởi một cơ quan đáng tin cậy không?
Kết hợp từ của Kosher (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully kosher Hoàn toàn đúng quy tắc | The community event was fully kosher for all attendees last saturday. Sự kiện cộng đồng hoàn toàn hợp pháp cho tất cả người tham dự hôm thứ bảy. |
Quite kosher Khá là tốt | The community event was quite kosher and enjoyed by everyone present. Sự kiện cộng đồng rất hợp pháp và được mọi người tham gia thích thú. |
Perfectly kosher Hoàn toàn hợp pháp | The community event was perfectly kosher for everyone who attended. Sự kiện cộng đồng hoàn toàn hợp pháp cho mọi người tham dự. |
Strictly kosher Nghiêm ngặt theo luật pháp do thái | The community center hosted strictly kosher events for everyone last month. Trung tâm cộng đồng đã tổ chức các sự kiện hoàn toàn kosher cho mọi người tháng trước. |
Kosher (Verb)
Many restaurants now kosher their food for Jewish customers.
Nhiều nhà hàng hiện nay chuẩn bị thức ăn kosher cho khách hàng Do Thái.
They do not kosher their kitchen for holiday celebrations.
Họ không chuẩn bị bếp của mình theo quy định kosher cho lễ hội.
Do you think they kosher their meals properly?
Bạn có nghĩ rằng họ chuẩn bị bữa ăn kosher đúng cách không?
Họ từ
Từ "kosher" xuất phát từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "phù hợp" hoặc "đúng quy cách", thường được sử dụng để chỉ các thực phẩm và quy tắc ăn uống theo luật lệ của Do Thái giáo. Trong tiếng Anh, "kosher" được dùng chung trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội, từ này còn mang hàm ý về sự hợp lệ hay chấp nhận trong các tình huống khác ngoài ẩm thực.
Từ "kosher" xuất phát từ tiếng Hebrew "כָּשֵׁר" (kasher), có nghĩa là "thích hợp" hoặc "hợp lệ". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các quy định ăn uống trong Kinh Thánh Do Thái, cụ thể là những nguyên tắc về thực phẩm sạch và hợp lệ theo luật Halakha. Ngày nay, "kosher" không chỉ sử dụng để chỉ thực phẩm tuân theo các tiêu chí tôn giáo mà còn trở thành biểu tượng cho sự thuần khiết và chất lượng cao trong ẩm thực.
Từ "kosher" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến bài thi nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về ẩm thực và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "kosher" được dùng để chỉ thực phẩm phù hợp theo luật Hala của người Do Thái. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng văn hóa, tôn giáo, và đạo đức trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp