Bản dịch của từ Kowhai trong tiếng Việt

Kowhai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kowhai (Noun)

01

Một loại cây thuộc họ đậu, có chùm hoa màu vàng treo lủng lẳng. nó có nguồn gốc từ new zealand và chile và mang lại gỗ hữu ích.

A tree of the pea family which bears hanging clusters of yellow flowers it is native to new zealand and chile and yields useful timber.

Ví dụ

Kowhai trees are popular in New Zealand for their beautiful yellow flowers.

Cây kowhai rất phổ biến ở New Zealand với những bông hoa màu vàng đẹp.

Some people believe planting kowhai trees brings good luck.

Một số người tin rằng việc trồng cây kowhai mang lại may mắn.

Are kowhai trees native to both New Zealand and Chile?

Cây kowhai có phải là cây bản địa của cả New Zealand và Chile không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kowhai cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kowhai

Không có idiom phù hợp