Bản dịch của từ Kowhai trong tiếng Việt
Kowhai
Noun [U/C]
Kowhai (Noun)
Ví dụ
Kowhai trees are popular in New Zealand for their beautiful yellow flowers.
Cây kowhai rất phổ biến ở New Zealand với những bông hoa màu vàng đẹp.
Some people believe planting kowhai trees brings good luck.
Một số người tin rằng việc trồng cây kowhai mang lại may mắn.
Are kowhai trees native to both New Zealand and Chile?
Cây kowhai có phải là cây bản địa của cả New Zealand và Chile không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kowhai
Không có idiom phù hợp