Bản dịch của từ Kumquat trong tiếng Việt
Kumquat
Kumquat (Noun)
Kumquats are popular fruits for making marmalade in many countries.
Quả quất rất phổ biến để làm mứt ở nhiều quốc gia.
I don't like the taste of kumquats because they are too sour.
Tôi không thích hương vị của quả quất vì chúng quá chua.
Are kumquats commonly used in traditional dishes in your culture?
Quả quất thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống của văn hóa bạn không?
Kumquat is a popular fruit in Vietnam for Lunar New Year.
Quả quất là một loại trái cây phổ biến tại Việt Nam vào dịp Tết Nguyên Đán.
Some people believe that kumquat brings good luck and prosperity.
Một số người tin rằng quả quất mang lại may mắn và thịnh vượng.
Do you know how to care for a kumquat tree indoors?
Bạn có biết cách chăm sóc cây quất trong nhà không?