Bản dịch của từ Kyudo trong tiếng Việt
Kyudo

Kyudo (Noun)
Môn võ thuật bắn cung dài của nhật bản, kết hợp các động tác nhịp nhàng và luyện tập trong trạng thái thiền định.
The japanese martial art of longbow archery incorporating set rhythmic movements and practised in a meditative state.
Kyudo promotes mindfulness and concentration in social interactions and gatherings.
Kyudo thúc đẩy sự chú ý và tập trung trong các tương tác xã hội.
Many people do not practice kyudo due to busy lifestyles today.
Nhiều người không thực hành kyudo do lối sống bận rộn ngày nay.
Is kyudo popular among young people in Japan's social clubs?
Kyudo có phổ biến trong giới trẻ ở các câu lạc bộ xã hội Nhật Bản không?
Kyudo (弓道), xuất phát từ văn hóa Nhật Bản, được dịch là "con đường của cung" và là một môn nghệ thuật bắn cung truyền thống. Nó không chỉ đơn thuần là kỹ năng bắn cung mà còn nhấn mạnh sự rèn luyện tâm trí và đạo đức, phản ánh triết lý Nho giáo và Phật giáo. Khác với bắn cung thể thao, kyudo tập trung vào quá trình thiền định và sự chính xác trong từng động tác, mang lại giá trị tinh thần cho người tập luyện.
Từ "kyudo" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "kyu" (弓) nghĩa là "cung" và "do" (道) nghĩa là "con đường". Xuất phát từ truyền thống bắn cung cổ xưa của Nhật Bản, kyudo không chỉ đơn thuần là một môn thể thao mà còn là một nghệ thuật tâm linh, phản ánh trí tuệ và sự tĩnh lặng của người bắn. Khái niệm này liên kết chặt chẽ với triết lý "michi", thể hiện sự tìm kiếm sự hoàn thiện bản thân và giác ngộ qua hành động.
Từ "kyudo", hay "cung pháp Nhật Bản", ít phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Đọc, Viết và Nói, với tần suất sử dụng thấp. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật chiến đấu, văn hóa Nhật Bản và thể thao. "Kyudo" không chỉ là môn thể thao mà còn mang ý nghĩa triết lý, nhấn mạnh sự chính xác và tinh thần tự rèn luyện trong thực hành.