Bản dịch của từ Longbow trong tiếng Việt
Longbow

Longbow (Noun)
Một cây cung lớn được kéo bằng tay và bắn một mũi tên có lông dài. nó là vũ khí chính của quân đội anh từ thế kỷ 14 cho đến khi súng cầm tay ra đời.
A large bow drawn by hand and shooting a long feathered arrow it was the chief weapon of english armies from the 14th century until the introduction of firearms.
The longbow was a powerful weapon in medieval English battles.
Cung dài là vũ khí mạnh mẽ trong các trận đánh thời trung cổ của người Anh.
Longbows were not commonly used by soldiers in the 18th century.
Cung dài không phổ biến trong số lính quân vào thế kỷ 18.
Was the longbow more effective than firearms in ancient warfare?
Cung dài có hiệu quả hơn súng trong chiến tranh cổ đại không?
Họ từ
Longbow là một loại cung dài truyền thống, thường được làm bằng gỗ, có chiều dài gấp đôi chiều cao của người sử dụng. Loại cung này được biết đến từ thời Trung cổ, đặc biệt là trong các trận chiến như Trận Agincourt. Trong tiếng Anh, từ "longbow" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "longbow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "long" (dài) và "bow" (cung). Từ "bow" xuất phát từ tiếng Latin "bucius", có nghĩa là "cung" hoặc "cành cây". Bắt nguồn từ thời Trung Cổ, "longbow" chỉ loại cung dài, có khả năng bắn những mũi tên với lực và độ chính xác cao. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến đặc điểm vật lý của nó và vai trò lịch sử trong chiến tranh.
Từ "longbow" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Viết và Nói khi đề cập đến các chủ đề lịch sử hoặc vũ khí cổ đại. Trong các ngữ cảnh khác, "longbow" thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm ngôn ngữ cổ hoặc văn hóa dân gian, nơi nó mô tả loại cung dài được sử dụng phổ biến trong các cuộc chiến tranh trung cổ. Từ này cũng có thể thấy trong các bài nghiên cứu về lịch sử quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp