Bản dịch của từ Labour arbitration council trong tiếng Việt
Labour arbitration council

Labour arbitration council (Noun)
Một nhóm hoặc tổ chức thúc đẩy thương lượng và giải quyết tranh chấp giữa nhà tuyển dụng và nhân viên.
A group or body that facilitates negotiation and resolution of disputes between employers and employees.
The labour arbitration council resolved the dispute between workers and management.
Hội đồng trọng tài lao động đã giải quyết tranh chấp giữa công nhân và ban quản lý.
The labour arbitration council did not intervene in the recent salary negotiations.
Hội đồng trọng tài lao động đã không can thiệp vào các cuộc đàm phán lương gần đây.
Did the labour arbitration council help resolve the conflict last month?
Hội đồng trọng tài lao động có giúp giải quyết xung đột tháng trước không?
The labour arbitration council resolved the dispute between workers and management.
Hội đồng trọng tài lao động đã giải quyết tranh chấp giữa công nhân và quản lý.
The labour arbitration council does not favor one side over the other.
Hội đồng trọng tài lao động không thiên vị bên nào hơn bên nào.
Will the labour arbitration council handle the upcoming strike negotiations?
Hội đồng trọng tài lao động sẽ xử lý các cuộc đàm phán đình công sắp tới chứ?
The labour arbitration council resolved the dispute between workers and management.
Hội đồng trọng tài lao động đã giải quyết tranh chấp giữa công nhân và quản lý.
The labour arbitration council did not address the workers' concerns effectively.
Hội đồng trọng tài lao động đã không giải quyết hiệu quả những lo ngại của công nhân.
Did the labour arbitration council meet to discuss the recent strikes?
Hội đồng trọng tài lao động đã họp để thảo luận về các cuộc đình công gần đây chưa?