Bản dịch của từ Labour arbitration council trong tiếng Việt

Labour arbitration council

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour arbitration council (Noun)

lˈeɪbɚ ˌɑɹbɨtɹˈeɪʃən kˈaʊnsəl
lˈeɪbɚ ˌɑɹbɨtɹˈeɪʃən kˈaʊnsəl
01

Một nhóm hoặc tổ chức thúc đẩy thương lượng và giải quyết tranh chấp giữa nhà tuyển dụng và nhân viên.

A group or body that facilitates negotiation and resolution of disputes between employers and employees.

Ví dụ

The labour arbitration council resolved the dispute between workers and management.

Hội đồng trọng tài lao động đã giải quyết tranh chấp giữa công nhân và ban quản lý.

The labour arbitration council did not intervene in the recent salary negotiations.

Hội đồng trọng tài lao động đã không can thiệp vào các cuộc đàm phán lương gần đây.

Did the labour arbitration council help resolve the conflict last month?

Hội đồng trọng tài lao động có giúp giải quyết xung đột tháng trước không?

02

Một ủy ban chính thức hoặc ban cung cấp dịch vụ để giải quyết tranh chấp lao động.

An official committee or panel that provides services to resolve labor disputes.

Ví dụ

The labour arbitration council resolved the dispute between workers and management.

Hội đồng trọng tài lao động đã giải quyết tranh chấp giữa công nhân và quản lý.

The labour arbitration council does not favor one side over the other.

Hội đồng trọng tài lao động không thiên vị bên nào hơn bên nào.

Will the labour arbitration council handle the upcoming strike negotiations?

Hội đồng trọng tài lao động sẽ xử lý các cuộc đàm phán đình công sắp tới chứ?

03

Một hội đồng giám sát quy trình trọng tài trong quan hệ lao động.

A council that oversees the arbitration process within labor relations.

Ví dụ

The labour arbitration council resolved the dispute between workers and management.

Hội đồng trọng tài lao động đã giải quyết tranh chấp giữa công nhân và quản lý.

The labour arbitration council did not address the workers' concerns effectively.

Hội đồng trọng tài lao động đã không giải quyết hiệu quả những lo ngại của công nhân.

Did the labour arbitration council meet to discuss the recent strikes?

Hội đồng trọng tài lao động đã họp để thảo luận về các cuộc đình công gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labour arbitration council/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labour arbitration council

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.