Bản dịch của từ Labour outsourcing trong tiếng Việt

Labour outsourcing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour outsourcing (Noun)

lˈeɪbɚ ˌaʊtsˈɔɹsɨŋ
lˈeɪbɚ ˌaʊtsˈɔɹsɨŋ
01

Thực hành thu được hàng hóa hoặc dịch vụ từ một nguồn bên ngoài thay vì từ một nhà cung cấp nội bộ.

The practice of obtaining goods or services from an external source rather than from an internal provider.

Ví dụ

Labour outsourcing helps companies reduce costs and improve efficiency in production.

Gia công lao động giúp các công ty giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Many workers believe that labour outsourcing harms job opportunities in their communities.

Nhiều công nhân tin rằng gia công lao động gây hại cho cơ hội việc làm trong cộng đồng của họ.

Does labour outsourcing lead to better services or lower quality products?

Gia công lao động có dẫn đến dịch vụ tốt hơn hay sản phẩm kém chất lượng không?

02

Việc chuyển giao một số chức năng hoặc trách nhiệm công việc cho một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba.

The transfer of certain job functions or responsibilities to a third-party service provider.

Ví dụ

Labour outsourcing helps companies reduce costs and improve efficiency in production.

Gia công lao động giúp các công ty giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Labour outsourcing does not always guarantee better quality of work or service.

Gia công lao động không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng công việc tốt hơn.

Is labour outsourcing beneficial for workers in developing countries like Vietnam?

Gia công lao động có lợi cho công nhân ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?

03

Chiến lược giảm chi phí bằng cách chuyển giao lao động đến một địa điểm có mức lao động rẻ hơn.

A strategy for reducing costs by transferring labor to a location with cheaper labor rates.

Ví dụ

Labour outsourcing helps companies save money on production costs significantly.

Việc thuê lao động bên ngoài giúp các công ty tiết kiệm chi phí sản xuất.

Many people believe that labour outsourcing harms local job markets.

Nhiều người tin rằng việc thuê lao động bên ngoài gây hại cho thị trường việc làm địa phương.

How does labour outsourcing affect workers in developing countries?

Việc thuê lao động bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến người lao động ở các nước đang phát triển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labour outsourcing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labour outsourcing

Không có idiom phù hợp