Bản dịch của từ Lambrequin trong tiếng Việt

Lambrequin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lambrequin (Noun)

lˈæmbɹəkɪn
lˈæmbɹəkɪn
01

Một loại rèm trang trí treo ở phần trên của cửa sổ hoặc cửa ra vào.

A decorative drapery hung across the top of a window or a door.

Ví dụ

The lambrequin in Sarah's living room adds elegance to the decor.

Lambrequin trong phòng khách của Sarah thêm phần thanh lịch cho trang trí.

The lambrequin does not match the colors of the new curtains.

Lambrequin không phù hợp với màu sắc của rèm cửa mới.

Does the lambrequin enhance the overall look of the room?

Lambrequin có làm tăng vẻ đẹp tổng thể của căn phòng không?

02

Một dải trang trí, đặc biệt là một cái được sử dụng trong kiến trúc.

An ornamental valance, especially one used in architecture.

Ví dụ

The new community center features a colorful lambrequin above the entrance.

Trung tâm cộng đồng mới có một lambrequin đầy màu sắc trên cửa.

Many people do not notice the lambrequin in the town hall.

Nhiều người không chú ý đến lambrequin trong tòa thị chính.

Is the lambrequin in the library made of silk or cotton?

Lambrequin trong thư viện được làm bằng lụa hay bông?

03

Một loại che cửa sổ thường treo xuống từ một thanh.

A type of covering for a window that generally hangs down from a rod.

Ví dụ

The lambrequin in Sarah's living room adds elegance to her decor.

Lambrequin trong phòng khách của Sarah mang lại sự thanh lịch cho trang trí.

Many people do not use lambrequins in modern social spaces anymore.

Nhiều người không còn sử dụng lambrequin trong các không gian xã hội hiện đại.

Do you think a lambrequin improves the social atmosphere of a room?

Bạn có nghĩ rằng lambrequin cải thiện bầu không khí xã hội của một phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lambrequin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lambrequin

Không có idiom phù hợp