Bản dịch của từ Lambrequin trong tiếng Việt
Lambrequin

Lambrequin (Noun)
The lambrequin in Sarah's living room adds elegance to the decor.
Lambrequin trong phòng khách của Sarah thêm phần thanh lịch cho trang trí.
The lambrequin does not match the colors of the new curtains.
Lambrequin không phù hợp với màu sắc của rèm cửa mới.
Does the lambrequin enhance the overall look of the room?
Lambrequin có làm tăng vẻ đẹp tổng thể của căn phòng không?
Một dải trang trí, đặc biệt là một cái được sử dụng trong kiến trúc.
An ornamental valance, especially one used in architecture.
The new community center features a colorful lambrequin above the entrance.
Trung tâm cộng đồng mới có một lambrequin đầy màu sắc trên cửa.
Many people do not notice the lambrequin in the town hall.
Nhiều người không chú ý đến lambrequin trong tòa thị chính.
Is the lambrequin in the library made of silk or cotton?
Lambrequin trong thư viện được làm bằng lụa hay bông?
The lambrequin in Sarah's living room adds elegance to her decor.
Lambrequin trong phòng khách của Sarah mang lại sự thanh lịch cho trang trí.
Many people do not use lambrequins in modern social spaces anymore.
Nhiều người không còn sử dụng lambrequin trong các không gian xã hội hiện đại.
Do you think a lambrequin improves the social atmosphere of a room?
Bạn có nghĩ rằng lambrequin cải thiện bầu không khí xã hội của một phòng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp