Bản dịch của từ Lambrequin trong tiếng Việt
Lambrequin
Noun [U/C]

Lambrequin(Noun)
lˈæmbɹəkɪn
lˈæmbɹəkɪn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một dải trang trí, đặc biệt là một cái được sử dụng trong kiến trúc.
An ornamental valance, especially one used in architecture.
Ví dụ
