Bản dịch của từ Laminated safety glass trong tiếng Việt

Laminated safety glass

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laminated safety glass (Idiom)

01

Thường được sử dụng trong cửa sổ, giếng trời và hộp trưng bày.

Commonly used in windows skylights and display cases.

Ví dụ

Laminated safety glass is essential for building secure social infrastructure.

Kính an toàn dán lớp là thiết yếu cho cơ sở hạ tầng xã hội an toàn.

Not using laminated safety glass can compromise the safety of social venues.

Không sử dụng kính an toàn dán lớp có thể làm ảnh hưởng đến an ninh của các địa điểm xã hội.

Is laminated safety glass commonly used in social housing projects?

Liệu kính an toàn dán lớp có được sử dụng phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội không?

02

Một loại kính được làm bằng cách kẹp một lớp nhựa giữa hai miếng kính.

A type of glass that is made by sandwiching a layer of plastic between two pieces of glass.

Ví dụ

Laminated safety glass is commonly used in skyscrapers for windows.

Kính an toàn dán lớp thường được sử dụng trong các tòa nhà chọc trời cho cửa sổ.

Not all buildings have laminated safety glass installed due to cost concerns.

Không phải tất cả các tòa nhà đều có kính an toàn dán lớp do lo lắng về chi phí.

Is laminated safety glass a requirement for IELTS Writing Task 2?

Liệu kính an toàn dán lớp có phải là yêu cầu cho Bài viết IELTS Task 2 không?

03

Được sử dụng cho mục đích an toàn trong các tòa nhà và phương tiện để tránh bị vỡ.

Used for safety purposes in buildings and vehicles to prevent shattering.

Ví dụ

Laminated safety glass is commonly used in skyscrapers for protection.

Kính an toàn dán là thường được sử dụng trong các tòa nhà chọc trời để bảo vệ.

Not using laminated safety glass in cars can increase the risk of injury.

Không sử dụng kính an toàn dán trong ô tô có thể tăng nguy cơ bị thương.

Is laminated safety glass required by law in all new construction projects?

Liệu kính an toàn dán có được yêu cầu theo luật pháp trong tất cả các dự án xây dựng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laminated safety glass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laminated safety glass

Không có idiom phù hợp