Bản dịch của từ Sandwiching trong tiếng Việt

Sandwiching

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandwiching (Noun)

sˈændwɨksɨŋ
sˈændwɨksɨŋ
01

Một món ăn bao gồm hai miếng bánh mì với thịt, phô mai hoặc nhân khác ở giữa, được ăn như một bữa ăn nhẹ.

An item of food consisting of two pieces of bread with meat cheese or other filling between them eaten as a light meal.

Ví dụ

During the picnic, Mary enjoyed a sandwiching ham and cheese.

Trong chuyến dã ngoại, Mary thích thức ăn sandwich thịt hun khói và phô mai.

The cafe offers a variety of sandwiching options for lunch.

Quán cafe cung cấp nhiều lựa chọn sandwich cho bữa trưa.

The sandwiching station at the party was a hit among guests.

Trạm làm sandwich tại buổi tiệc rất được khách mời yêu thích.

Sandwiching (Verb)

sˈændwɨksɨŋ
sˈændwɨksɨŋ
01

Nhét hoặc siết chặt (ai đó hoặc cái gì đó) thật chặt giữa hai người hoặc vật khác.

Insert or squeeze someone or something tightly between two other people or things.

Ví dụ

During the concert, the enthusiastic fans were sandwiching the singer.

Trong buổi hòa nhạc, các fan nhiệt tình đã chen chân vào ca sĩ.

At the crowded party, I felt uncomfortable as people kept sandwiching me.

Tại buổi tiệc đông người, tôi cảm thấy không thoải mái vì mọi người liên tục chen chân vào tôi.

In the rush hour subway, commuters were sandwiching each other to fit in.

Trên tàu điện ngầm giờ cao điểm, người đi làm đang chen chân vào nhau để vừa.

Dạng động từ của Sandwiching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sandwich

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sandwiched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sandwiched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sandwiches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sandwiching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandwiching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like scrambled eggs or toast, they can gradually move on to making pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After doing exercises, often doing yoga or jogging, I get stuck in my and a glass of milk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Sandwiching

Không có idiom phù hợp