Bản dịch của từ Sandwiching trong tiếng Việt
Sandwiching

Sandwiching (Noun)
During the picnic, Mary enjoyed a sandwiching ham and cheese.
Trong chuyến dã ngoại, Mary thích thức ăn sandwich thịt hun khói và phô mai.
The cafe offers a variety of sandwiching options for lunch.
Quán cafe cung cấp nhiều lựa chọn sandwich cho bữa trưa.
The sandwiching station at the party was a hit among guests.
Trạm làm sandwich tại buổi tiệc rất được khách mời yêu thích.
Sandwiching (Verb)
During the concert, the enthusiastic fans were sandwiching the singer.
Trong buổi hòa nhạc, các fan nhiệt tình đã chen chân vào ca sĩ.
At the crowded party, I felt uncomfortable as people kept sandwiching me.
Tại buổi tiệc đông người, tôi cảm thấy không thoải mái vì mọi người liên tục chen chân vào tôi.
In the rush hour subway, commuters were sandwiching each other to fit in.
Trên tàu điện ngầm giờ cao điểm, người đi làm đang chen chân vào nhau để vừa.
Dạng động từ của Sandwiching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sandwich |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sandwiched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sandwiched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sandwiches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sandwiching |
Họ từ
"Từ 'sandwiching' là một danh từ và động từ mang nghĩa thực hiện hành động kẹp giữa hai hay nhiều lớp. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó mô tả việc đặt nhân giữa hai lát bánh mì. Khác nhau giữa Anh Mỹ, từ này không thay đổi hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn ở Anh. Ngoài ra, 'sandwich' còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như giáo dục và truyền thông, biểu thị sự kết hợp, kẹp các thông tin lại với nhau".
Từ "sandwiching" có nguồn gốc từ danh từ "sandwich", xuất phát từ tên của John Montagu, công tước xứ Sandwich vào thế kỷ 18. Ông thường yêu cầu món ăn có thịt được đặt giữa hai lát bánh mì, nhằm tiện lợi cho việc ăn uống trong khi chơi bài. Thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu, trở thành động từ để chỉ hành động đặt một vật gì đó vào giữa hai cái gì đó, phản ánh sự tiện lợi và linh hoạt trong cấu trúc của món ăn cũng như các hiện tượng tương tự trong ngôn ngữ và văn hóa hiện đại.
Từ "sandwiching" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi đề cập đến chiến lược tổ chức ý tưởng hay đưa ra quan điểm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục hoặc công việc, liên quan đến kĩ thuật sắp xếp và kết hợp thông tin. Ngoài ra, "sandwiching" cũng được áp dụng trong bối cảnh ẩm thực, khi mô tả việc đặt nguyên liệu giữa hai lớp bánh mì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

