Bản dịch của từ Landscape architect trong tiếng Việt

Landscape architect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landscape architect(Noun)

lˈændskˌeɪp ˈɑɹkətˌɛkt
lˈændskˌeɪp ˈɑɹkətˌɛkt
01

Một chuyên gia thiết kế các không gian ngoài trời, bao gồm vườn, công viên và các khu vực khác.

A professional who designs outdoor spaces, including gardens, parks, and other areas.

Ví dụ
02

Một cá nhân làm việc với các yếu tố tự nhiên và môi trường xây dựng để cải thiện tính thẩm mỹ và chức năng của một địa điểm.

An individual who works with natural elements and built environments to improve the aesthetics and functionality of a site.

Ví dụ
03

Một người tham gia vào việc lập kế hoạch và thiết kế việc sử dụng đất trong các khu đô thị.

A person engaged in planning and designing land use in urban areas.

Ví dụ