Bản dịch của từ Languaged trong tiếng Việt

Languaged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Languaged (Adjective)

lˈæŋɡwədʒd
lˈæŋɡwədʒd
01

Có kỹ năng về một hoặc nhiều ngôn ngữ; (đôi khi) thông thạo ngôn ngữ của một chuyên ngành cụ thể.

Skilled in a language or languages also occasionally versed in the language of a particular discipline.

Ví dụ

Emily is very languaged in social issues and community engagement.

Emily rất thành thạo về các vấn đề xã hội và sự tham gia cộng đồng.

Many students are not languaged in the language of social sciences.

Nhiều sinh viên không thành thạo trong ngôn ngữ của khoa học xã hội.

Are you languaged in the latest social trends and movements?

Bạn có thành thạo về các xu hướng và phong trào xã hội mới nhất không?

02

Có hoặc nói một ngôn ngữ; (cũng) được thể hiện bằng ngôn ngữ của một loại cụ thể. chủ yếu là sửa đổi từ, như "ngôn ngữ mới", "ngôn ngữ kém", v.v.

Having or speaking a language also expressed in language of a particular kind chiefly with modifying word as newlanguaged poorly languaged etc.

Ví dụ

The newlanguaged community shared their culture at the social event.

Cộng đồng mới ngôn ngữ đã chia sẻ văn hóa tại sự kiện xã hội.

Many poorly languaged individuals struggle to express their feelings in public.

Nhiều người có ngôn ngữ kém gặp khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc.

Are poorly languaged people included in the social outreach programs?

Có phải những người có ngôn ngữ kém được bao gồm trong các chương trình hỗ trợ xã hội không?

03

Thể hiện bằng ngôn ngữ, lời nói.

Expressed in language worded.

Ví dụ

The social issues were languaged clearly in the report by UNICEF.

Các vấn đề xã hội được diễn đạt rõ ràng trong báo cáo của UNICEF.

The presentation did not include languaged details about local communities.

Bài thuyết trình không bao gồm các chi tiết diễn đạt về cộng đồng địa phương.

Were the social policies languaged effectively in the recent government meeting?

Các chính sách xã hội có được diễn đạt hiệu quả trong cuộc họp chính phủ gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/languaged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Languaged

Không có idiom phù hợp