Bản dịch của từ Languaged trong tiếng Việt
Languaged

Languaged (Adjective)
Có kỹ năng về một hoặc nhiều ngôn ngữ; (đôi khi) thông thạo ngôn ngữ của một chuyên ngành cụ thể.
Skilled in a language or languages also occasionally versed in the language of a particular discipline.
Emily is very languaged in social issues and community engagement.
Emily rất thành thạo về các vấn đề xã hội và sự tham gia cộng đồng.
Many students are not languaged in the language of social sciences.
Nhiều sinh viên không thành thạo trong ngôn ngữ của khoa học xã hội.
Are you languaged in the latest social trends and movements?
Bạn có thành thạo về các xu hướng và phong trào xã hội mới nhất không?
The newlanguaged community shared their culture at the social event.
Cộng đồng mới ngôn ngữ đã chia sẻ văn hóa tại sự kiện xã hội.
Many poorly languaged individuals struggle to express their feelings in public.
Nhiều người có ngôn ngữ kém gặp khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc.
Are poorly languaged people included in the social outreach programs?
Có phải những người có ngôn ngữ kém được bao gồm trong các chương trình hỗ trợ xã hội không?
Thể hiện bằng ngôn ngữ, lời nói.
Expressed in language worded.
The social issues were languaged clearly in the report by UNICEF.
Các vấn đề xã hội được diễn đạt rõ ràng trong báo cáo của UNICEF.
The presentation did not include languaged details about local communities.
Bài thuyết trình không bao gồm các chi tiết diễn đạt về cộng đồng địa phương.
Were the social policies languaged effectively in the recent government meeting?
Các chính sách xã hội có được diễn đạt hiệu quả trong cuộc họp chính phủ gần đây không?
Từ "languaged" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc các cuộc thảo luận về ngôn ngữ. Nó có thể được sử dụng để miêu tả một trạng thái liên quan đến ngôn ngữ hoặc khả năng sử dụng ngôn ngữ, thường ở dạng quá khứ. Hiện chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc viết từ này, do đây không phải là một từ thông dụng trong biểu đạt hàng ngày.
Từ "languaged" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lingua", có nghĩa là "ngôn ngữ". Trong quá khứ, từ này được sử dụng để chỉ khả năng biểu đạt thông qua lời nói. Sự phát triển của nó gắn liền với khái niệm về việc nắm vững cấu trúc và quy tắc ngôn ngữ để truyền đạt ý tưởng. Ngày nay, "languaged" thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc phong cách giao tiếp bằng ngôn ngữ, phản ánh sự tinh tế trong cách thức sử dụng từ ngữ.
Từ "languaged" là một từ hiếm gặp và thường không xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được áp dụng để diễn đạt sự thể hiện hoặc tầng lớp của ngôn ngữ trong một tình huống cụ thể. Tuy nhiên, do tính chất ít được sử dụng, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu ngữ nghĩa, triết học ngôn ngữ hoặc phân tích văn học.