Bản dịch của từ Largamente trong tiếng Việt
Largamente

Largamente (Noun)
Một chuyển động hoặc đoạn trong một tác phẩm âm nhạc sẽ được chơi lớn. ngoài ra: hướng âm nhạc chỉ ra rằng một chuyển động hoặc đoạn văn sẽ được chơi lớn.
A movement or passage in a musical composition which is to be played largamente also the musical direction indicating that a movement or passage is to be played largamente.
The pianist played the largamente with great emotion.
Nghệ sĩ dương cầm đã chơi phần largamente với cảm xúc lớn.
The composer included a beautiful largamente in the symphony.
Nhà soạn nhạc đã bao gồm một phần largamente đẹp trong bản giao hưởng.
Did the orchestra perform the largamente in the concert last night?
Ban nhạc đã biểu diễn phần largamente trong buổi hòa nhạc tối qua chưa?
Largamente (Adjective)
Đó là để được chơi lớn.
That is to be played largamente.
Her largamente speech captivated the audience.
Bài phát biểu largamente của cô ấy đã thu hút khán giả.
His essay lacked largamente elements, so it seemed dull.
Bài luận của anh ấy thiếu các yếu tố largamente, nên nó trở nên nhạt nhẽo.
Did you include any largamente phrases in your IELTS writing?
Bạn có bao gồm bất kỳ cụm từ largamente nào trong bài viết IELTS của mình không?
Largamente (Adverb)
She played the piano largamente during the recital.
Cô ấy chơi đàn piano largamente trong buổi biểu diễn.
He did not sing largamente in his performance.
Anh ấy không hát largamente trong buổi biểu diễn của mình.
Did the violinist play largamente in the orchestra concert?
Người chơi đàn vi-ô-lông có chơi largamente trong buổi hòa nhạc của dàn nhạc không?
"Largamente" là một trạng từ trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "một cách rộng lớn", thường được sử dụng để chỉ sự mở rộng về không gian hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể diễn đạt sự chấp nhận hoặc xác nhận với nhiều khía cạnh khác nhau. Tuy nhiên, "largamente" không có phiên bản đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Anh hay tiếng Việt, do đó, việc dịch nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh mà từ này xuất hiện.
Từ "largamente" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "largus", có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "hoang phí". Tiếng Latinh này xuất phát từ một từ gốc có liên quan đến sự mở rộng và sự phong phú. Trong tiếng Tây Ban Nha hiện đại, "largamente" được sử dụng để chỉ sự rộng rãi trong ý nghĩa hoặc không gian, thường đề cập đến độ dài thời gian hoặc cách thức thực hiện điều gì đó. Sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa biểu trưng cho thấy sự phong phú trong ngữ nghĩa của từ này.
Từ "largamente" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng khi mô tả sự rộng lớn hoặc mức độ ảnh hưởng của một vấn đề nào đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống như phân tích dữ liệu, đánh giá nghiên cứu hoặc khi diễn đạt ý kiến trong văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và có thể thay thế bằng từ khác dễ hiểu hơn.