Bản dịch của từ Large quantity trong tiếng Việt
Large quantity

Large quantity (Noun)
Một lượng đáng kể hoặc lớn của cái gì đó.
A considerable or great amount of something.
Many people donated a large quantity of food to the local shelter.
Nhiều người đã quyên góp một số lượng lớn thực phẩm cho nơi trú ẩn.
There is not a large quantity of volunteers for social events.
Không có một số lượng lớn tình nguyện viên cho các sự kiện xã hội.
Is there a large quantity of support for community projects?
Có một số lượng lớn hỗ trợ cho các dự án cộng đồng không?
The city donated a large quantity of food to the homeless shelter.
Thành phố đã quyên góp một số lượng lớn thực phẩm cho nơi trú ẩn.
Many people do not realize the large quantity of waste produced daily.
Nhiều người không nhận ra số lượng lớn rác thải được sản xuất hàng ngày.
Is there a large quantity of volunteers for the community event?
Có nhiều tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng không?
Many people donated a large quantity of food to the local shelter.
Nhiều người đã quyên góp một lượng lớn thực phẩm cho nơi trú ẩn.
The organization did not receive a large quantity of funds this year.
Tổ chức không nhận được một lượng lớn quỹ năm nay.
Did the community gather a large quantity of supplies for the event?
Cộng đồng có tập hợp một lượng lớn vật dụng cho sự kiện không?
Cụm từ "large quantity" được sử dụng để chỉ một số lượng lớn của một thứ gì đó, thường là vật chất hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, "large quantity" cũng có thể được sử dụng thay thế bằng "large amount" trong một số ngữ cảnh, mặc dù "amount" thường dùng cho chất lỏng hoặc điều trừu tượng hơn. Cả hai phiên bản đều phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng văn hóa và ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



