Bản dịch của từ Last nightʼs performance trong tiếng Việt

Last nightʼs performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last nightʼs performance (Noun)

lˈæst nˈaɪts pɚfˈɔɹməns
lˈæst nˈaɪts pɚfˈɔɹməns
01

Hành động biểu diễn một vở kịch, buổi hòa nhạc hoặc sự kiện giải trí khác.

The act of performing a play, concert, or other entertainment event.

Ví dụ

Last night's performance was amazing; the audience loved every moment.

Buổi biểu diễn tối qua thật tuyệt vời; khán giả rất thích từng khoảnh khắc.

Last night's performance did not disappoint; it was full of energy.

Buổi biểu diễn tối qua không làm thất vọng; nó tràn đầy năng lượng.

Was last night's performance the best show you've ever seen?

Buổi biểu diễn tối qua có phải là chương trình hay nhất bạn từng xem không?

02

Một trường hợp biểu diễn, đặc biệt là trên sân khấu.

An instance of performing, especially on stage.

Ví dụ

Last night's performance impressed everyone at the local community center.

Buổi biểu diễn tối qua đã gây ấn tượng với mọi người tại trung tâm cộng đồng.

Last night's performance did not meet the audience's high expectations.

Buổi biểu diễn tối qua không đáp ứng được kỳ vọng cao của khán giả.

Did last night's performance attract many people to the event?

Buổi biểu diễn tối qua có thu hút nhiều người đến sự kiện không?

03

Chất lượng thực hiện của một nhiệm vụ hoặc chức năng.

The quality of the execution of a task or function.

Ví dụ

Last night's performance at the concert was truly outstanding and memorable.

Buổi biểu diễn tối qua tại buổi hòa nhạc thật sự xuất sắc và đáng nhớ.

Last night's performance did not meet the audience's expectations at all.

Buổi biểu diễn tối qua hoàn toàn không đáp ứng được mong đợi của khán giả.

Was last night's performance better than the one last month?

Buổi biểu diễn tối qua có tốt hơn buổi biểu diễn tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last nightʼs performance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last nightʼs performance

Không có idiom phù hợp