Bản dịch của từ Laterite trong tiếng Việt

Laterite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laterite (Noun)

lˈætəɹaɪt
lˈætəɹaɪt
01

Là loại đất sét màu đỏ, cứng khi khô, tạo thành lớp đất mặt ở một số vùng nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và đôi khi được sử dụng để xây dựng.

A reddish clayey material hard when dry forming a topsoil in some tropical or subtropical regions and sometimes used for building.

Ví dụ

Laterite is often used in construction projects in tropical countries.

Laterite thường được sử dụng trong các dự án xây dựng ở các nước nhiệt đới.

Laterite is not suitable for cold climates like Canada and Russia.

Laterite không phù hợp cho khí hậu lạnh như Canada và Nga.

Is laterite commonly found in social housing developments in Brazil?

Có phải laterite thường được tìm thấy trong các dự án nhà ở xã hội ở Brazil không?

Laterite soil is common in Vietnam for growing rice.

Đất đỏ laterite phổ biến ở Việt Nam để trồng lúa.

Laterite is not suitable for constructing tall buildings due to its softness.

Laterite không phù hợp để xây dựng các tòa nhà cao do mềm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laterite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laterite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.