Bản dịch của từ Laterite trong tiếng Việt
Laterite

Laterite (Noun)
Laterite is often used in construction projects in tropical countries.
Laterite thường được sử dụng trong các dự án xây dựng ở các nước nhiệt đới.
Laterite is not suitable for cold climates like Canada and Russia.
Laterite không phù hợp cho khí hậu lạnh như Canada và Nga.
Is laterite commonly found in social housing developments in Brazil?
Có phải laterite thường được tìm thấy trong các dự án nhà ở xã hội ở Brazil không?
Laterite soil is common in Vietnam for growing rice.
Đất đỏ laterite phổ biến ở Việt Nam để trồng lúa.
Laterite is not suitable for constructing tall buildings due to its softness.
Laterite không phù hợp để xây dựng các tòa nhà cao do mềm.
Laterite là một loại đất đỏ xuất hiện trong khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, chủ yếu được hình thành từ sự phong hóa của đá mẹ silicat. Đặc điểm nổi bật của laterite là hàm lượng sắt và nhôm cao, thường được sử dụng trong xây dựng và sản xuất gạch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai ngữ cảnh này.
Từ "laterite" có nguồn gốc từ từ Latin "later" có nghĩa là "gạch". Nó được dùng để chỉ một loại đất sét giàu oxit sắt và nhôm, hình thành trong điều kiện khí hậu nhiệt đới với sự phong hóa mạnh mẽ. Khái niệm này xuất hiện từ giữa thế kỷ 19 khi các nhà địa chất mô tả các loại đất này trong nghiên cứu địa lý. Ngày nay, "laterite" thường được sử dụng trong ngành xây dựng và nông nghiệp, phản ánh tính chất vật lý và ứng dụng thực tiễn của loại đất này.
Từ "laterite" được sử dụng phổ biến trong các tài liệu liên quan đến địa chất và nông nghiệp, song tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Nếu có, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về đất đai và môi trường. Hơn nữa, "laterite" còn thường được đề cập trong các nghiên cứu về tác động của đất đỏ đến sự phát triển nông nghiệp tại các khu vực nhiệt đới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp