Bản dịch của từ Laticlave trong tiếng Việt
Laticlave
Laticlave (Noun)
The laticlave represented power in ancient Roman social hierarchy.
Laticlave đại diện cho quyền lực trong hệ thống xã hội La Mã cổ đại.
Senators did not wear the laticlave in public gatherings.
Các thượng nghị sĩ không đeo laticlave trong các buổi họp công cộng.
Did the laticlave signify status among Roman senators?
Laticlave có biểu thị địa vị của các thượng nghị sĩ La Mã không?
Laticlave là một từ Latin, chỉ một loại áo choàng được sử dụng trong thời kỳ La Mã cổ đại, đặc trưng bởi các sọc dọc rộng màu tím. Trong ngữ cảnh hiện đại, laticlave thường được dùng để chỉ một biểu tượng của quyền lực hoặc địa vị trong xã hội. Ở phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở văn phong và ngữ cảnh sử dụng, chứ không phải về nghĩa.
Từ "laticlave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laticlavis", trong đó "latus" có nghĩa là "rộng" và "clavis" có nghĩa là "khóa" hoặc "dải". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, laticlave là thuật ngữ chỉ những dải vải màu rộng trên trang phục của các viên chức cao cấp, được sử dụng để biểu thị địa vị xã hội. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn liên quan đến các biểu tượng của quyền lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Từ "laticlave" là một thuật ngữ lịch sử, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa và xã hội La Mã. Trong IELTS, từ này ít gặp trong các phần đọc, viết, nghe và nói do tính chất chuyên ngành và hiếm gặp của nó. Tuy nhiên, trong các bài luận về lịch sử hoặc thời trang cổ đại, thuật ngữ này có thể xuất hiện để chỉ đến loại áo choàng có sọc đặc trưng. Khả năng sử dụng từ này ở các lĩnh vực học thuật khác, như khảo cổ học hay nghiên cứu văn hóa, cũng khá hạn chế và chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên môn.