Bản dịch của từ Latitudinarianism trong tiếng Việt

Latitudinarianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latitudinarianism (Noun)

01

Khoan dung với quan điểm của người khác, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.

Tolerance of other peoples views particularly in religious context.

Ví dụ

Latitudinarianism promotes acceptance of diverse religious beliefs in society.

Latitudinarianism thúc đẩy sự chấp nhận các niềm tin tôn giáo đa dạng trong xã hội.

Many people do not practice latitudinarianism in their communities.

Nhiều người không thực hành latitudinarianism trong cộng đồng của họ.

Is latitudinarianism important for social harmony in diverse societies?

Liệu latitudinarianism có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong các xã hội đa dạng không?

02

(triết học) quan điểm vĩ độ, cho rằng các thái độ de re chỉ là một trường hợp đặc biệt của các thái độ de dicto.

Philosophy the latitudinarian position that de re attitudes are merely a special case of de dicto attitudes.

Ví dụ

Latitudinarianism promotes understanding of diverse social beliefs and practices today.

Latitudinarianism thúc đẩy sự hiểu biết về các niềm tin xã hội đa dạng hiện nay.

Many argue that latitudinarianism lacks clear guidelines for social behavior.

Nhiều người cho rằng latitudinarianism thiếu hướng dẫn rõ ràng cho hành vi xã hội.

Is latitudinarianism beneficial for fostering social harmony among different communities?

Liệu latitudinarianism có lợi cho việc thúc đẩy sự hòa hợp xã hội giữa các cộng đồng khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Latitudinarianism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latitudinarianism

Không có idiom phù hợp