Bản dịch của từ Latitudinarianism trong tiếng Việt

Latitudinarianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latitudinarianism(Noun)

lˌætɨdˈuʃənəməst
lˌætɨdˈuʃənəməst
01

(triết học) Quan điểm vĩ độ, cho rằng các thái độ de re chỉ là một trường hợp đặc biệt của các thái độ de dicto.

Philosophy The latitudinarian position that de re attitudes are merely a special case of de dicto attitudes.

Ví dụ
02

Khoan dung với quan điểm của người khác, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.

Tolerance of other peoples views particularly in religious context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh