Bản dịch của từ Latitudinarianism trong tiếng Việt
Latitudinarianism

Latitudinarianism (Noun)
Khoan dung với quan điểm của người khác, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.
Tolerance of other peoples views particularly in religious context.
Latitudinarianism promotes acceptance of diverse religious beliefs in society.
Latitudinarianism thúc đẩy sự chấp nhận các niềm tin tôn giáo đa dạng trong xã hội.
Many people do not practice latitudinarianism in their communities.
Nhiều người không thực hành latitudinarianism trong cộng đồng của họ.
Is latitudinarianism important for social harmony in diverse societies?
Liệu latitudinarianism có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội trong các xã hội đa dạng không?
Latitudinarianism promotes understanding of diverse social beliefs and practices today.
Latitudinarianism thúc đẩy sự hiểu biết về các niềm tin xã hội đa dạng hiện nay.
Many argue that latitudinarianism lacks clear guidelines for social behavior.
Nhiều người cho rằng latitudinarianism thiếu hướng dẫn rõ ràng cho hành vi xã hội.
Is latitudinarianism beneficial for fostering social harmony among different communities?
Liệu latitudinarianism có lợi cho việc thúc đẩy sự hòa hợp xã hội giữa các cộng đồng khác nhau không?
Latitudinarianism là một thuật ngữ trong triết học tôn giáo, chỉ quan điểm cho rằng có thể tồn tại nhiều cách hiểu và thực hành khác nhau trong đức tin mà không xem đó là sự tín ngưỡng sai lầm hoặc bất kính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh Kitô giáo, thể hiện sự rộng rãi trong cách giải thích giáo lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau tuỳ thuộc vào tranh luận tôn giáo cụ thể.
Từ "latitudinarianism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latitudo", có nghĩa là "chiều rộng" hoặc "khoảng không". Xuất hiện vào thế kỷ 17, khái niệm này liên quan đến quan điểm tôn giáo đề cao sự khoan dung và linh hoạt trong đức tin. Trong bối cảnh lịch sử, latitudinarianism phản ánh sự chuyển mình từ các giáo lý nghiêm ngặt sang những tư tưởng cởi mở hơn, dẫn đến việc chấp nhận đa dạng tôn giáo và tư tưởng, đồng thời góp phần hình thành các cuộc thảo luận triết học và thần học hiện đại.
Từ "latitudinarianism" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thể hiện sự hiếm gặp trong các bài kiểm tra ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ quan điểm tương đối, cởi mở về tín ngưỡng và giáo lý. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật về triết học đạo đức, nơi nó phản ánh sự khoan dung và đa dạng trong tâm lý.