Bản dịch của từ Latter-day trong tiếng Việt

Latter-day

Adjective

Latter-day (Adjective)

lˈætəɹ dˈeɪ
lˈætəɹ dˈeɪ
01

Hiện đại, gần đây.

Modern recent

Ví dụ

Many latter-day activists fight for climate change awareness today.

Nhiều nhà hoạt động hiện đại đấu tranh cho nhận thức về biến đổi khí hậu.

Latter-day movements do not always focus on traditional values.

Các phong trào hiện đại không phải lúc nào cũng tập trung vào giá trị truyền thống.

Are latter-day social trends influencing younger generations?

Có phải các xu hướng xã hội hiện đại đang ảnh hưởng đến thế hệ trẻ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latter-day

Không có idiom phù hợp