Bản dịch của từ Latter day trong tiếng Việt

Latter day

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latter day (Noun)

lˈætɚdˌeɪ
lˈætɚdˌeɪ
01

Khoảng thời gian gần ngày tận thế.

The period of time near the end of the world.

Ví dụ

Many people believe we are living in the latter day.

Nhiều người tin rằng chúng ta đang sống trong ngày sau cùng.

The preacher talked about the signs of the latter day.

Mục sư nói về những dấu hiệu của ngày sau cùng.

Books and movies often depict the chaos of the latter day.

Sách và phim thường mô tả sự hỗn loạn của ngày sau cùng.

02

Khoảng thời gian hiện tại.

The present period of time.

Ví dụ

In the latter day, social media plays a significant role.

Trong những ngày sau này, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng.

People in the latter day are more connected through technology.

Mọi người trong những ngày sau này kết nối hơn thông qua công nghệ.

The latter day witnesses rapid changes in social norms.

Những ngày sau này chứng kiến sự thay đổi nhanh chóng trong quy tắc xã hội.

Latter day (Adjective)

lˈætɚdˌeɪ
lˈætɚdˌeɪ
01

Gần đây.

Recent.

Ví dụ

The latter day social media trends are focused on video content.

Các xu hướng truyền thông xã hội gần đây tập trung vào nội dung video.

In the latter day, online activism has gained significant momentum.

Trong những ngày gần đây, hoạt động nghị luận trực tuyến đã đạt được đà phát triển đáng kể.

The latter day social movements are driven by digital communication tools.

Các cuộc vận động xã hội gần đây được thúc đẩy bởi các công cụ truyền thông kỹ thuật số.

02

Hiện đại.

Modern.

Ví dụ

Latter day technology has revolutionized social interactions.

Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa giao tiếp xã hội.

In the latter day, social media platforms are widely used.

Trong những ngày hiện đại, các nền tảng truyền thông xã hội được sử dụng rộng rãi.

The latter day approach to networking is through online channels.

Cách tiếp cận xã hội hiện đại là thông qua các kênh trực tuyến.

Latter day (Phrase)

lˈætɚdˌeɪ
lˈætɚdˌeɪ
01

Nghĩa là trong thời gian sắp tới.

Meaning in the near future.

Ví dụ

The latter day will bring technological advancements to society.

Những ngày sau sẽ mang lại những tiến bộ về công nghệ cho xã hội.

In the latter day, social media will play a crucial role.

Trong những ngày sau, mạng xã hội sẽ đóng vai trò quan trọng.

The latter day may see changes in how people communicate.

Những ngày sau có thể thấy sự thay đổi trong cách mà mọi người giao tiếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latter day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latter day

Không có idiom phù hợp