Bản dịch của từ Latter day trong tiếng Việt
Latter day

Latter day (Noun)
Many people believe we are living in the latter day.
Nhiều người tin rằng chúng ta đang sống trong ngày sau cùng.
The preacher talked about the signs of the latter day.
Mục sư nói về những dấu hiệu của ngày sau cùng.
Books and movies often depict the chaos of the latter day.
Sách và phim thường mô tả sự hỗn loạn của ngày sau cùng.
In the latter day, social media plays a significant role.
Trong những ngày sau này, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng.
People in the latter day are more connected through technology.
Mọi người trong những ngày sau này kết nối hơn thông qua công nghệ.
The latter day witnesses rapid changes in social norms.
Những ngày sau này chứng kiến sự thay đổi nhanh chóng trong quy tắc xã hội.
Latter day (Adjective)
Gần đây.
The latter day social media trends are focused on video content.
Các xu hướng truyền thông xã hội gần đây tập trung vào nội dung video.
In the latter day, online activism has gained significant momentum.
Trong những ngày gần đây, hoạt động nghị luận trực tuyến đã đạt được đà phát triển đáng kể.
The latter day social movements are driven by digital communication tools.
Các cuộc vận động xã hội gần đây được thúc đẩy bởi các công cụ truyền thông kỹ thuật số.
Hiện đại.
Latter day technology has revolutionized social interactions.
Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa giao tiếp xã hội.
In the latter day, social media platforms are widely used.
Trong những ngày hiện đại, các nền tảng truyền thông xã hội được sử dụng rộng rãi.
The latter day approach to networking is through online channels.
Cách tiếp cận xã hội hiện đại là thông qua các kênh trực tuyến.
Latter day (Phrase)
The latter day will bring technological advancements to society.
Những ngày sau sẽ mang lại những tiến bộ về công nghệ cho xã hội.
In the latter day, social media will play a crucial role.
Trong những ngày sau, mạng xã hội sẽ đóng vai trò quan trọng.
The latter day may see changes in how people communicate.
Những ngày sau có thể thấy sự thay đổi trong cách mà mọi người giao tiếp.
Từ "latter day" thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn thời gian gần đây, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo, liên quan đến các giáo phái được thành lập trong thời kỳ hiện đại, chẳng hạn như Giáo hội của Chúa Giê-su Kytô các Thánh hữu trong những ngày sau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết giống nhau, tuy nhiên, "Latter-day" thường được viết với chữ hoa trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ rõ tên riêng. Thực tế, thuật ngữ này phản ánh sự tôn kính và niềm tin trong cộng đồng tín đồ.
Cụm từ "latter day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "latus", nghĩa là "phẳng" hoặc "rộng". Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này thường được dùng để chỉ những tín đồ hoặc phong trào thuộc thời kỳ sau trong lịch sử, đặc biệt là trong đạo Mormon, nơi nó ám chỉ đến các 'Ngày Cuối' (Latter Days) - thời kỳ chờ đợi sự trở lại của Chúa. Sự phát triển này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, thể hiện một cách nhìn nhận về niềm tin và thời gian.
Cụm từ "latter day" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải, phản ánh thời gian hiện tại hoặc các giai đoạn gần đây. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ các phong trào hoặc hiện tượng đương đại, thường liên quan đến tôn giáo hoặc xã hội, như trong cụm "Latter-day Saints". Từ này gợi ý tới sự chuyển biến và những đặc điểm của thời đại gần đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp