Bản dịch của từ Laugh your head off trong tiếng Việt
Laugh your head off
Laugh your head off (Verb)
Cười rất lớn hoặc không thể kiểm soát.
To laugh very loudly or uncontrollably.
We laughed our heads off at Sarah's funny story last night.
Chúng tôi đã cười lăn lộn với câu chuyện hài hước của Sarah tối qua.
They didn't laugh their heads off during the serious discussion.
Họ không cười lăn lộn trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did you laugh your head off at the comedy show yesterday?
Bạn có cười lăn lộn trong buổi biểu diễn hài kịch hôm qua không?
Trải qua nhiều sự thích thú về một điều gì đó.
To experience a great deal of amusement at something.
We laughed our heads off at John's funny joke last night.
Chúng tôi đã cười không ngừng trước câu chuyện hài hước của John tối qua.
They did not laugh their heads off during the boring meeting.
Họ không cười không ngừng trong cuộc họp nhàm chán.
Did you laugh your head off at the comedy show last weekend?
Bạn có cười không ngừng trong buổi diễn hài cuối tuần trước không?
I laughed my head off at John's hilarious joke yesterday.
Tôi cười không ngừng với câu chuyện hài hước của John hôm qua.
They did not laugh their heads off during the boring presentation.
Họ không cười với bài thuyết trình chán ngắt đó.
Did you laugh your head off at the comedy show last night?
Bạn có cười không ngừng với buổi diễn hài tối qua không?
"Cười như điên" (laugh your head off) là một cụm thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ hành động cười một cách rất mạnh mẽ và không kiểm soát. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui vẻ, hài hước. Trong cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Phiên âm của cụm từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phong cách.