Bản dịch của từ Laughable idea trong tiếng Việt

Laughable idea

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laughable idea (Adjective)

lˈæfəbəl aɪdˈiə
lˈæfəbəl aɪdˈiə
01

Kích thích cười hoặc thích thú; nực cười.

Provoking laughter or amusement; ridiculous.

Ví dụ

His proposal for a silent disco was a laughable idea.

Đề xuất của anh ấy về một bữa tiệc khiêu vũ im lặng thật là một ý tưởng buồn cười.

The committee did not find her suggestion to be a laughable idea.

Ủy ban không thấy đề xuất của cô ấy là một ý tưởng buồn cười.

Is it a laughable idea to ban all social media?

Có phải là một ý tưởng buồn cười khi cấm tất cả mạng xã hội không?

His proposal for free ice cream was a laughable idea.

Đề xuất của anh ấy về kem miễn phí là một ý tưởng buồn cười.

The laughable idea of a no-traffic city is unrealistic.

Ý tưởng buồn cười về một thành phố không có giao thông là không thực tế.

02

Không đáng để xem xét nghiêm túc; vô lý.

Not worthy of serious consideration; absurd.

Ví dụ

His proposal for a four-day workweek is a laughable idea.

Đề xuất của anh ấy về tuần làm việc bốn ngày là một ý tưởng đáng cười.

Many people think that reducing taxes is a laughable idea.

Nhiều người nghĩ rằng việc giảm thuế là một ý tưởng đáng cười.

Is it a laughable idea to suggest free public transportation?

Có phải là một ý tưởng đáng cười khi đề xuất giao thông công cộng miễn phí không?

The proposal to eliminate public transportation is a laughable idea.

Đề xuất loại bỏ giao thông công cộng là một ý tưởng đáng cười.

Many think that banning social media is not a laughable idea.

Nhiều người nghĩ rằng việc cấm mạng xã hội không phải là ý tưởng đáng cười.

03

Nực cười một cách vô lý; không có khả năng hoặc ngu ngốc.

Comically absurd; extremely unlikely or foolish.

Ví dụ

His plan to eliminate poverty is a laughable idea.

Kế hoạch của anh ấy để xóa bỏ nghèo đói là một ý tưởng buồn cười.

This is not a laughable idea; it needs serious consideration.

Đây không phải là một ý tưởng buồn cười; nó cần được xem xét nghiêm túc.

Is proposing a tax on happiness a laughable idea?

Đề xuất đánh thuế vào hạnh phúc có phải là một ý tưởng buồn cười không?

His proposal to eliminate taxes is a laughable idea for society.

Đề xuất của anh ấy về việc loại bỏ thuế là một ý tưởng buồn cười cho xã hội.

It’s not a laughable idea to ignore climate change effects.

Không phải là một ý tưởng buồn cười khi phớt lờ tác động của biến đổi khí hậu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laughable idea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laughable idea

Không có idiom phù hợp