Bản dịch của từ Laughable idea trong tiếng Việt
Laughable idea
Laughable idea (Adjective)
His proposal for a silent disco was a laughable idea.
Đề xuất của anh ấy về một bữa tiệc khiêu vũ im lặng thật là một ý tưởng buồn cười.
The committee did not find her suggestion to be a laughable idea.
Ủy ban không thấy đề xuất của cô ấy là một ý tưởng buồn cười.
Is it a laughable idea to ban all social media?
Có phải là một ý tưởng buồn cười khi cấm tất cả mạng xã hội không?
His proposal for free ice cream was a laughable idea.
Đề xuất của anh ấy về kem miễn phí là một ý tưởng buồn cười.
The laughable idea of a no-traffic city is unrealistic.
Ý tưởng buồn cười về một thành phố không có giao thông là không thực tế.
Không đáng để xem xét nghiêm túc; vô lý.
Not worthy of serious consideration; absurd.
His proposal for a four-day workweek is a laughable idea.
Đề xuất của anh ấy về tuần làm việc bốn ngày là một ý tưởng đáng cười.
Many people think that reducing taxes is a laughable idea.
Nhiều người nghĩ rằng việc giảm thuế là một ý tưởng đáng cười.
Is it a laughable idea to suggest free public transportation?
Có phải là một ý tưởng đáng cười khi đề xuất giao thông công cộng miễn phí không?
The proposal to eliminate public transportation is a laughable idea.
Đề xuất loại bỏ giao thông công cộng là một ý tưởng đáng cười.
Many think that banning social media is not a laughable idea.
Nhiều người nghĩ rằng việc cấm mạng xã hội không phải là ý tưởng đáng cười.
His plan to eliminate poverty is a laughable idea.
Kế hoạch của anh ấy để xóa bỏ nghèo đói là một ý tưởng buồn cười.
This is not a laughable idea; it needs serious consideration.
Đây không phải là một ý tưởng buồn cười; nó cần được xem xét nghiêm túc.
Is proposing a tax on happiness a laughable idea?
Đề xuất đánh thuế vào hạnh phúc có phải là một ý tưởng buồn cười không?
His proposal to eliminate taxes is a laughable idea for society.
Đề xuất của anh ấy về việc loại bỏ thuế là một ý tưởng buồn cười cho xã hội.
It’s not a laughable idea to ignore climate change effects.
Không phải là một ý tưởng buồn cười khi phớt lờ tác động của biến đổi khí hậu.
Cụm từ "laughable idea" thường được sử dụng để chỉ một ý tưởng mà ai đó cho là vô lý, không thực tế hoặc còn ngớ ngẩn đến mức đã khiến người khác phải cười. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong phát âm, một số giọng có thể nhấn mạnh trọng âm khác nhau, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung. "Laughable" có nguồn gốc từ động từ "laugh", mang ý nghĩa liên quan đến sự châm biếm hoặc tranh luận về tính hợp lý của một khái niệm nào đó.